Thời tiết tại Sai Mai, Thái Lan 🇹🇭
28.4°C
cảm giác như 34.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sai Mai, Thái Lan vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (2°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sai Mai, Thái Lan 🇹🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
22.9°C
22.2°C
90%
17.3 kph
2.7 mm
1.0
06:19 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
21.3°C
20.5°C
80%
19.1 kph
1.7 mm
1.0
06:19 AM
05:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều mây
21.4°C
20.3°C
19.5°C
75%
13.0 kph
0.1 mm
1.0
06:20 AM
05:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
21.3°C
20.4°C
19.7°C
78%
13.0 kph
0.1 mm
0.0
06:20 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
26.9°C
22.3°C
20.0°C
71%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:21 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
22.6°C
19.1°C
74%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
06:21 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
23.7°C
20.3°C
74%
13.7 kph
0.0 mm
6.0
06:22 AM
05:47 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sai Mai, Thái Lan 🇹🇭
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
18
23.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
19
23.0°
↑
16.0 km/h
20
23.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
21
23.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
22
23.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
23
22.0°
0.8 mm
↑
15.0 km/h
22.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
1
22.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
2
22.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
3
22.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
4
21.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
5
21.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
6
21.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
7
21.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
21.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
9
21.0°
↑
13.0 km/h
10
22.0°
↑
15.0 km/h
11
22.0°
↑
19.0 km/h
12
22.0°
↑
18.0 km/h
13
22.0°
↑
17.0 km/h
14
21.0°
↑
17.0 km/h
15
21.0°
↑
15.0 km/h
16
21.0°
↑
13.0 km/h
17
21.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sai Mai, Thái Lan 🇹🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 305.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.45 µg/m³ |
| SO2: | 5.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
| PM10: | 5.05 µg/m³ |