Thời tiết tại Sai Mai, Thái Lan 🇹🇭

26.3°C
cảm giác như 30.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Sai Mai, Thái Lan vào 5:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (200°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sai Mai, Thái Lan 🇹🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
32.1°C
28.0°C
25.6°C
78%
18.0 kph
15.9 mm
2.0
06:07 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
26.7°C
23.7°C
81%
15.5 kph
3.8 mm
2.0
06:07 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
27.9°C
24.6°C
73%
18.4 kph
3.0 mm
2.0
06:07 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
32.4°C
27.5°C
24.3°C
74%
13.3 kph
5.9 mm
3.0
06:07 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
27.0°C
24.1°C
77%
11.5 kph
1.4 mm
6.0
06:07 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
26.7°C
24.8°C
82%
9.4 kph
4.0 mm
6.0
06:08 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sai Mai, Thái Lan 🇹🇭
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
6

26.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
7

26.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
8

26.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
9

27.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
10

29.0°
↑
10.0 km/h
11

30.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
12

31.0°
↑
14.0 km/h
13

32.0°
↑
15.0 km/h
14

32.0°
↑
16.0 km/h
15

32.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
16

31.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
17

30.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
18

28.0°
↑
14.0 km/h
19

28.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
20

28.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
21

27.0°
4.2 mm
↑
15.0 km/h
22

26.0°
2.5 mm
↑
15.0 km/h
23

26.0°
2.6 mm
↑
13.0 km/h

25.0°
2.0 mm
↑
7.0 km/h
1

25.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
2

24.0°
↑
10.0 km/h
3

24.0°
↑
8.0 km/h
4

24.0°
↑
8.0 km/h
5

24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sai Mai, Thái Lan 🇹🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 1037.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 28.15 µg/m³ |
SO2: | 10.45 µg/m³ |
PM2.5: | 27.25 µg/m³ |
PM10: | 27.35 µg/m³ |