Thời tiết tại Vinh, Việt Nam 🇻🇳
14.3°C
cảm giác như 12.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Vinh, Việt Nam vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 28.8 kph (352°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vinh, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
15.1°C
14.3°C
79%
29.5 kph
0.6 mm
0.0
06:06 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
17.2°C
16.2°C
15.3°C
72%
15.8 kph
0.1 mm
1.0
06:07 AM
05:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
20.6°C
17.8°C
16.3°C
67%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
06:07 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
21.5°C
18.1°C
15.1°C
70%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
21.9°C
18.7°C
15.7°C
74%
14.0 kph
0.0 mm
4.0
06:09 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
22.4°C
19.6°C
16.6°C
73%
11.9 kph
0.0 mm
5.0
06:09 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
22.3°C
20.1°C
18.2°C
63%
23.8 kph
0.0 mm
6.0
06:10 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vinh, Việt Nam 🇻🇳
Wednesday, November 19, 2025
17.0°C
16.0°C
14.0°C
13.0°C
12.0°C
7
14.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
8
15.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
9
15.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
10
15.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
11
15.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
12
15.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13
16.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
14
16.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
15
16.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
16
16.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
17
16.0°
↑
18.0 km/h
18
16.0°
↑
16.0 km/h
19
16.0°
↑
15.0 km/h
20
16.0°
↑
14.0 km/h
21
16.0°
↑
13.0 km/h
22
16.0°
↑
12.0 km/h
23
16.0°
↑
13.0 km/h
16.0°
↑
13.0 km/h
1
16.0°
↑
13.0 km/h
2
15.0°
↑
13.0 km/h
3
15.0°
↑
12.0 km/h
4
15.0°
↑
12.0 km/h
5
15.0°
↑
12.0 km/h
6
15.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vinh, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 360.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.15 µg/m³ |
| SO2: | 20.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
| PM10: | 10.95 µg/m³ |