Thời tiết tại Vinh, Việt Nam 🇻🇳

24.6°C
cảm giác như 27.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Vinh, Việt Nam vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 90% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (285°) |
🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 12% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vinh, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
27.8°C
24.5°C
80%
9.0 kph
4.7 mm
2.0
05:49 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
28.3°C
25.3°C
77%
15.8 kph
1.8 mm
2.0
05:49 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.9°C
26.3°C
24.7°C
85%
7.2 kph
17.3 mm
2.0
05:49 AM
05:41 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
27.7°C
25.6°C
23.7°C
86%
11.2 kph
9.3 mm
1.0
05:50 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.7°C
23.3°C
84%
13.0 kph
1.3 mm
6.0
05:50 AM
05:40 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.3°C
23.8°C
82%
11.2 kph
0.6 mm
6.0
05:50 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vinh, Việt Nam 🇻🇳
Sunday, October 05, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
5

24.0°
↑
5.0 km/h
6

24.0°
↑
5.0 km/h
7

26.0°
↑
6.0 km/h
8

27.0°
↑
6.0 km/h
9

28.0°
↑
8.0 km/h
10

29.0°
↑
9.0 km/h
11

30.0°
↑
8.0 km/h
12

31.0°
↑
8.0 km/h
13

32.0°
↑
8.0 km/h
14

32.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
15

32.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
16

31.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
17

30.0°
2.4 mm
↑
5.0 km/h
18

28.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
19

28.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20

28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
21

27.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
22

27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23

27.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h

26.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
1

26.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
2

26.0°
↑
7.0 km/h
3

26.0°
↑
7.0 km/h
4

26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vinh, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 273.85 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 12.65 µg/m³ |
SO2: | 10.25 µg/m³ |
PM2.5: | 25.45 µg/m³ |
PM10: | 28.25 µg/m³ |