Thời tiết tại Savannakhet, Lào 🇱🇦
21.7°C
cảm giác như 21.7°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Savannakhet, Lào vào 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 25.6 kph (48°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 64% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:26 PM |
Dự báo 7 ngày cho Savannakhet, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.6°C
21.3°C
19.5°C
80%
30.6 kph
0.3 mm
1.0
06:06 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.4°C
16.4°C
15.3°C
78%
28.1 kph
1.1 mm
0.0
06:07 AM
05:26 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
21.5°C
17.3°C
14.9°C
73%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
23.3°C
18.7°C
16.1°C
70%
29.9 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.4°C
19.2°C
15.9°C
66%
29.9 kph
0.0 mm
5.0
06:08 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
24.3°C
19.5°C
17.2°C
71%
31.3 kph
0.0 mm
5.0
06:09 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.5°C
20.4°C
17.4°C
65%
29.2 kph
0.0 mm
6.0
06:09 AM
05:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Savannakhet, Lào 🇱🇦
Tuesday, November 18, 2025
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
7
22.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
8
22.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
9
21.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
10
22.0°
↑
21.0 km/h
11
23.0°
↑
23.0 km/h
12
23.0°
↑
24.0 km/h
13
22.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
14
22.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
15
21.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
16
21.0°
↑
28.0 km/h
17
21.0°
↑
29.0 km/h
18
21.0°
↑
30.0 km/h
19
21.0°
↑
31.0 km/h
20
20.0°
↑
29.0 km/h
21
20.0°
↑
29.0 km/h
22
20.0°
↑
30.0 km/h
23
20.0°
↑
30.0 km/h
19.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
1
18.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
2
18.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
3
18.0°
↑
22.0 km/h
4
17.0°
↑
22.0 km/h
5
17.0°
0.5 mm
↑
21.0 km/h
6
16.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Savannakhet, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 165.85 µg/m³ |
| O3: | 94.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.35 µg/m³ |
| SO2: | 5.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.15 µg/m³ |
| PM10: | 2.15 µg/m³ |