Thời tiết tại Savannakhet, Lào 🇱🇦

25.7°C
cảm giác như 28.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Savannakhet, Lào vào 20:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (195°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 16% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:48 PM |
Dự báo 7 ngày cho Savannakhet, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
30.2°C
26.2°C
22.5°C
83%
7.9 kph
6.2 mm
3.0
05:52 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.9°C
25.8°C
22.8°C
86%
16.2 kph
12.6 mm
2.0
05:52 AM
05:47 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
28.8°C
25.2°C
23.1°C
90%
20.2 kph
7.5 mm
2.0
05:52 AM
05:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
24.5°C
22.6°C
91%
11.2 kph
19.9 mm
2.0
05:52 AM
05:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
25.5°C
22.7°C
85%
9.0 kph
7.8 mm
2.0
05:52 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
24.0°C
21.5°C
88%
14.8 kph
1.8 mm
5.0
05:52 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.4°C
22.3°C
84%
11.2 kph
4.3 mm
6.0
05:53 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Savannakhet, Lào 🇱🇦
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
21

25.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
22

25.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
23

25.0°
↑
5.0 km/h

24.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
1

24.0°
↑
5.0 km/h
2

24.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
3

23.0°
0.9 mm
↑
4.0 km/h
4

23.0°
↑
5.0 km/h
5

23.0°
↑
4.0 km/h
6

23.0°
↑
4.0 km/h
7

24.0°
↑
4.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

27.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
10

28.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
11

30.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
12

30.0°
0.8 mm
↑
13.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
14

30.0°
1.3 mm
↑
16.0 km/h
15

29.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
16

28.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
17

27.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h
18

25.0°
↑
12.0 km/h
19

25.0°
0.5 mm
↑
10.0 km/h
20

24.0°
1.2 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Savannakhet, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 172.85 µg/m³ |
O3: | 77.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 5.45 µg/m³ |