Thời tiết tại Sekong, Lào 🇱🇦

17.7°C
cảm giác như 17.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Sekong, Lào vào 4:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 97% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (52°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:45 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sekong, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
24.9°C
20.0°C
17.6°C
92%
4.3 kph
13.5 mm
2.0
05:45 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
24.7°C
19.9°C
17.3°C
97%
6.8 kph
11.9 mm
3.0
05:45 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.1°C
19.7°C
17.8°C
95%
6.8 kph
6.5 mm
2.0
05:45 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
22.8°C
20.4°C
18.5°C
95%
4.0 kph
14.3 mm
3.0
05:45 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
22.9°C
20.1°C
17.6°C
95%
3.6 kph
12.7 mm
5.0
05:45 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.2°C
19.5°C
17.3°C
96%
3.2 kph
3.0 mm
4.0
05:45 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sekong, Lào 🇱🇦
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
5

18.0°
↑
1.0 km/h
6

18.0°
↑
1.0 km/h
7

20.0°
↑
1.0 km/h
8

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
10

25.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
11

24.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
12

23.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
13

22.0°
0.8 mm
↑
3.0 km/h
14

22.0°
1.3 mm
↑
2.0 km/h
15

22.0°
1.2 mm
↑
1.0 km/h
16

22.0°
0.9 mm
↑
1.0 km/h
17

20.0°
1.9 mm
↑
0.0 km/h
18

19.0°
2.0 mm
↑
2.0 km/h
19

18.0°
2.2 mm
↑
2.0 km/h
20

18.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
21

18.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
22

18.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
23

18.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h

18.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
1

17.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
2

17.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
3

18.0°
↑
1.0 km/h
4

21.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sekong, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.85 µg/m³ |
O3: | 23.0 µg/m³ |
NO2: | 2.65 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
PM10: | 8.35 µg/m³ |