Thời tiết tại Pakxe, Lào 🇱🇦

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Pakxe, Lào vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (132°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 54% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:47 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pakxe, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
29.7°C
24.9°C
21.1°C
87%
6.5 kph
8.9 mm
3.0
05:47 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
26.9°C
24.0°C
21.8°C
92%
12.6 kph
16.6 mm
2.0
05:47 AM
05:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
23.8°C
20.8°C
91%
12.2 kph
6.7 mm
2.0
05:47 AM
05:43 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
27.0°C
23.6°C
20.5°C
92%
6.1 kph
9.6 mm
3.0
05:48 AM
05:42 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.2°C
23.9°C
20.8°C
89%
3.6 kph
9.2 mm
5.0
05:48 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
24.4°C
20.8°C
89%
6.1 kph
4.6 mm
5.0
05:48 AM
05:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pakxe, Lào 🇱🇦
Saturday, October 04, 2025
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
19.0°C
6

21.0°
↑
5.0 km/h
7

23.0°
↑
5.0 km/h
8

24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10

28.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
11

29.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
12

28.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
13

29.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
14

30.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
15

30.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
16

29.0°
1.0 mm
↑
2.0 km/h
17

27.0°
1.7 mm
↑
3.0 km/h
18

25.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
19

24.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
20

24.0°
2.4 mm
↑
4.0 km/h
21

24.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
22

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23

24.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h

23.0°
1.6 mm
↑
3.0 km/h
1

22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
2

22.0°
1.1 mm
↑
3.0 km/h
3

22.0°
↑
4.0 km/h
4

22.0°
1.2 mm
↑
4.0 km/h
5

22.0°
2.9 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pakxe, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 218.85 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 6.65 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 11.95 µg/m³ |
PM10: | 12.05 µg/m³ |