Thời tiết tại Pakxe, Lào 🇱🇦
21.7°C
cảm giác như 21.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Pakxe, Lào vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 5.4 kph (17°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 87% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pakxe, Lào 🇱🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
28.6°C
24.3°C
21.7°C
91%
7.9 kph
6.1 mm
2.0
05:59 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.7°C
22.2°C
20.8°C
87%
19.8 kph
0.6 mm
1.0
06:00 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.9°C
19.9°C
18.9°C
78%
27.7 kph
0.3 mm
0.0
06:00 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
19.8°C
18.3°C
80%
19.4 kph
0.2 mm
1.0
06:01 AM
05:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.9°C
20.1°C
18.0°C
79%
21.6 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
20.2°C
17.4°C
77%
16.9 kph
0.0 mm
6.0
06:02 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.4°C
20.1°C
15.5°C
81%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:02 AM
05:24 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pakxe, Lào 🇱🇦
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1
21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
2
21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
3
21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4
21.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
5
21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
6
21.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
7
21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8
22.0°
↑
9.0 km/h
9
23.0°
↑
13.0 km/h
10
24.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
11
23.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
12
23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
13
23.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14
22.0°
↑
10.0 km/h
15
23.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
16
23.0°
↑
15.0 km/h
17
23.0°
↑
14.0 km/h
18
23.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
19
23.0°
↑
14.0 km/h
20
23.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
21
23.0°
↑
19.0 km/h
22
23.0°
↑
19.0 km/h
23
22.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pakxe, Lào 🇱🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 149.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.35 µg/m³ |
| PM10: | 3.35 µg/m³ |