Thời tiết tại Xiêm Riệp, Cam-pu-chia 🇰🇭
22.8°C
cảm giác như 25.3°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Xiêm Riệp, Cam-pu-chia vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 96% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (36°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 79% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Xiêm Riệp, Cam-pu-chia 🇰🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
24.0°C
22.1°C
88%
16.2 kph
6.6 mm
2.0
06:05 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
20.7°C
18.4°C
80%
22.7 kph
1.0 mm
1.0
06:05 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.0°C
19.2°C
17.8°C
79%
18.7 kph
0.3 mm
2.0
06:06 AM
05:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
23.7°C
20.2°C
17.8°C
79%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
06:06 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.6°C
19.6°C
18.6°C
80%
11.9 kph
0.0 mm
4.0
06:07 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
28.0°C
22.6°C
18.8°C
76%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:07 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Xiêm Riệp, Cam-pu-chia 🇰🇭
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
6
23.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
7
23.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
8
24.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
9
25.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
10
26.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
11
25.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
12
25.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
13
25.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
14
27.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
15
27.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
16
26.0°
0.7 mm
↑
15.0 km/h
17
24.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
18
24.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
19
23.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
20
23.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
21
23.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
22
22.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
23
22.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
22.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
1
22.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
2
22.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
3
21.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
4
21.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
5
21.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Xiêm Riệp, Cam-pu-chia 🇰🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 382.85 µg/m³ |
| O3: | 46.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
| PM10: | 5.25 µg/m³ |