Thời tiết tại Paoy Paet, Cam-pu-chia 🇰🇭
25.9°C
cảm giác như 28.4°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Paoy Paet, Cam-pu-chia vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (38°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 77% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:39 PM |
Dự báo 7 ngày cho Paoy Paet, Cam-pu-chia 🇰🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.2°C
23.7°C
21.8°C
85%
22.7 kph
3.1 mm
2.0
06:11 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.5°C
20.6°C
18.6°C
78%
32.8 kph
0.3 mm
2.0
06:11 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
20.2°C
18.8°C
17.3°C
77%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:11 AM
05:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
23.0°C
20.4°C
17.9°C
74%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
25.6°C
20.8°C
18.2°C
73%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:12 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
21.9°C
18.1°C
75%
18.0 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
27.8°C
23.2°C
19.3°C
75%
20.9 kph
0.0 mm
6.0
06:13 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Paoy Paet, Cam-pu-chia 🇰🇭
Tuesday, November 18, 2025
27.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
17
25.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
18
25.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
19
24.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
20
23.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
21
23.0°
0.3 mm
↑
20.0 km/h
22
22.0°
0.5 mm
↑
22.0 km/h
23
22.0°
0.4 mm
↑
23.0 km/h
22.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
1
22.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
2
21.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
3
21.0°
↑
24.0 km/h
4
21.0°
↑
26.0 km/h
5
21.0°
↑
26.0 km/h
6
20.0°
↑
26.0 km/h
7
20.0°
↑
27.0 km/h
8
20.0°
↑
27.0 km/h
9
21.0°
↑
29.0 km/h
10
22.0°
↑
31.0 km/h
11
22.0°
↑
33.0 km/h
12
22.0°
↑
32.0 km/h
13
21.0°
↑
28.0 km/h
14
22.0°
↑
31.0 km/h
15
22.0°
↑
29.0 km/h
16
21.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paoy Paet, Cam-pu-chia 🇰🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 183.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.65 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.35 µg/m³ |
| PM10: | 3.45 µg/m³ |