Thời tiết tại Paoy Paet, Cam-pu-chia 🇰🇭

24.2°C
cảm giác như 26.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Paoy Paet, Cam-pu-chia vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 92% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (259°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 32% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Paoy Paet, Cam-pu-chia 🇰🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
26.7°C
23.5°C
82%
13.7 kph
4.4 mm
3.0
05:59 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.1°C
25.8°C
22.9°C
87%
15.8 kph
7.3 mm
2.0
05:59 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
26.3°C
23.3°C
85%
16.6 kph
2.8 mm
3.0
06:00 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.5°C
26.0°C
22.9°C
86%
14.8 kph
4.5 mm
2.0
06:00 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.3°C
25.6°C
23.1°C
88%
8.3 kph
17.1 mm
2.0
06:00 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
24.7°C
22.7°C
89%
8.3 kph
4.6 mm
5.0
06:00 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
25.2°C
23.2°C
88%
9.7 kph
1.9 mm
6.0
06:00 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Paoy Paet, Cam-pu-chia 🇰🇭
Sunday, October 05, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C

24.0°
↑
8.0 km/h
1

24.0°
↑
8.0 km/h
2

24.0°
↑
9.0 km/h
3

23.0°
↑
9.0 km/h
4

23.0°
↑
8.0 km/h
5

23.0°
↑
8.0 km/h
6

23.0°
↑
6.0 km/h
7

24.0°
↑
6.0 km/h
8

26.0°
↑
8.0 km/h
9

27.0°
↑
7.0 km/h
10

29.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
11

30.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
12

30.0°
1.3 mm
↑
11.0 km/h
13

30.0°
1.0 mm
↑
13.0 km/h
14

30.0°
1.9 mm
↑
14.0 km/h
15

28.0°
1.4 mm
↑
16.0 km/h
16

27.0°
0.9 mm
↑
13.0 km/h
17

27.0°
0.3 mm
↑
10.0 km/h
18

26.0°
↑
8.0 km/h
19

25.0°
↑
6.0 km/h
20

25.0°
↑
7.0 km/h
21

25.0°
↑
7.0 km/h
22

24.0°
↑
7.0 km/h
23

24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Paoy Paet, Cam-pu-chia 🇰🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 202.85 µg/m³ |
O3: | 74.0 µg/m³ |
NO2: | 2.05 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
PM10: | 4.25 µg/m³ |