Thời tiết tại Battambang, Cam-pu-chia 🇰🇭
24.2°C
cảm giác như 26.6°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Battambang, Cam-pu-chia vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 90% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (40°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 81% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Battambang, Cam-pu-chia 🇰🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
23.8°C
22.1°C
92%
15.8 kph
15.8 mm
1.0
06:07 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
24.6°C
21.2°C
18.2°C
83%
24.8 kph
0.1 mm
1.0
06:08 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
21.9°C
19.0°C
17.3°C
81%
18.0 kph
0.0 mm
2.0
06:08 AM
05:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
22.9°C
19.9°C
17.1°C
81%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
25.8°C
21.0°C
18.0°C
77%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:09 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều mây
26.8°C
22.0°C
18.0°C
79%
11.2 kph
0.0 mm
5.0
06:10 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
28.1°C
23.2°C
19.2°C
79%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:10 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Battambang, Cam-pu-chia 🇰🇭
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
19.0°C
17
24.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
18
24.0°
1.0 mm
↑
9.0 km/h
19
23.0°
1.5 mm
↑
10.0 km/h
20
23.0°
1.8 mm
↑
11.0 km/h
21
23.0°
2.4 mm
↑
13.0 km/h
22
22.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
23
22.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
22.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
1
22.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
2
21.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
3
21.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
4
21.0°
↑
16.0 km/h
5
21.0°
↑
17.0 km/h
6
21.0°
↑
17.0 km/h
7
21.0°
↑
18.0 km/h
8
22.0°
↑
19.0 km/h
9
23.0°
↑
22.0 km/h
10
22.0°
↑
19.0 km/h
11
22.0°
↑
20.0 km/h
12
24.0°
↑
23.0 km/h
13
25.0°
↑
21.0 km/h
14
24.0°
↑
25.0 km/h
15
22.0°
↑
23.0 km/h
16
22.0°
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Battambang, Cam-pu-chia 🇰🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 188.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
| PM10: | 4.15 µg/m³ |