Thời tiết tại Anguilla 🇦🇮
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, The Valley.
27.2°C
cảm giác như 29.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại The Valley tại 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 13.3 kph (122°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for The Valley
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
27.0°C
26.3°C
72%
22.3 kph
0.8 mm
2.0
06:19 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
27.7°C
27.4°C
26.9°C
74%
25.9 kph
1.2 mm
2.0
06:19 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.4°C
27.0°C
74%
26.6 kph
3.1 mm
2.0
06:20 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
27.3°C
27.0°C
73%
31.0 kph
1.8 mm
2.0
06:21 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa lả tả gần đó
27.3°C
27.0°C
26.7°C
72%
28.4 kph
1.1 mm
0.0
06:21 AM
05:35 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
26.9°C
26.7°C
71%
24.1 kph
0.2 mm
6.0
06:22 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
26.7°C
26.6°C
71%
22.3 kph
0.1 mm
6.0
06:22 AM
05:35 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for The Valley
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
24.0°C
5
27.0°
↑13.0 km/h
6
27.0°
↑14.0 km/h
7
27.0°
↑13.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
9
27.0°
0.0 mm
↑16.0 km/h
10
27.0°
0.0 mm
↑15.0 km/h
11
27.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
12
27.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
13
27.0°
0.1 mm
↑16.0 km/h
14
27.0°
0.2 mm
↑16.0 km/h
15
27.0°
0.0 mm
↑17.0 km/h
16
27.0°
↑18.0 km/h
17
27.0°
↑19.0 km/h
18
27.0°
↑18.0 km/h
19
27.0°
↑19.0 km/h
20
27.0°
↑20.0 km/h
21
27.0°
↑21.0 km/h
22
27.0°
↑22.0 km/h
23
27.0°
↑22.0 km/h
27.0°
↑22.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
2
27.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
3
27.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
4
27.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in The Valley (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910