Thời tiết tại Sint Maarten 🇸🇽
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Philipsburg.

28.1°C
cảm giác như 31.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Philipsburg tại 1:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (16°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:59 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Philipsburg
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Fri, Oct 03
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.3°C
28.1°C
72%
14.0 kph
0.3 mm
2.0
06:03 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Sat, Oct 04
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
28.3°C
27.9°C
74%
20.9 kph
1.4 mm
2.0
06:03 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
28.7°C
28.5°C
28.3°C
74%
26.3 kph
3.4 mm
2.0
06:03 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa vừa
28.6°C
28.4°C
28.2°C
74%
26.6 kph
6.3 mm
2.0
06:04 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Mưa lả tả gần đó
28.8°C
28.5°C
28.3°C
70%
20.5 kph
0.1 mm
0.0
06:04 AM
05:56 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
28.8°C
28.3°C
74%
27.4 kph
0.9 mm
6.0
06:04 AM
05:55 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
29.0°C
28.7°C
76%
27.0 kph
2.2 mm
6.0
06:04 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Philipsburg
Friday, October 03, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
27.0°C
26.0°C
2

28.0°
0.0 mm
↑6.0 km/h
3

28.0°
↑7.0 km/h
4

28.0°
↑8.0 km/h
5

28.0°
0.0 mm
↑9.0 km/h
6

28.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h
7

28.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
8

28.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
9

28.0°
↑12.0 km/h
10

28.0°
↑12.0 km/h
11

28.0°
↑10.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑11.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
14

28.0°
↑10.0 km/h
15

28.0°
↑10.0 km/h
16

28.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
17

28.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
18

28.0°
↑14.0 km/h
19

28.0°
↑13.0 km/h
20

28.0°
↑13.0 km/h
21

28.0°
↑13.0 km/h
22

28.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
23

28.0°
0.0 mm
↑12.0 km/h

28.0°
0.1 mm
↑13.0 km/h
1

28.0°
0.0 mm
↑13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Philipsburg (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910