Thời tiết tại Bekasi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
24.3°C
cảm giác như 25.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Bekasi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (238°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bekasi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.1°C
29.9°C
27.2°C
59%
23.0 kph
0.2 mm
2.0
05:25 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
29.6°C
27.5°C
59%
20.2 kph
1.0 mm
2.0
05:25 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.9°C
30.0°C
27.5°C
57%
26.3 kph
1.0 mm
3.0
05:25 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
29.4°C
27.3°C
61%
25.2 kph
2.3 mm
3.0
05:26 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
28.3°C
26.8°C
67%
23.0 kph
0.3 mm
7.0
05:26 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
33.0°C
29.1°C
26.8°C
63%
19.4 kph
0.0 mm
8.0
05:26 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bekasi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
35.0°C
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
6
27.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
7
27.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8
28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9
29.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
10
30.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
11
32.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
12
32.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
13
33.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14
33.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
15
33.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
16
33.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
17
32.0°
↑
23.0 km/h
18
31.0°
↑
23.0 km/h
19
30.0°
↑
23.0 km/h
20
30.0°
↑
22.0 km/h
21
29.0°
↑
21.0 km/h
22
29.0°
↑
20.0 km/h
23
29.0°
↑
19.0 km/h
29.0°
↑
18.0 km/h
1
28.0°
↑
16.0 km/h
2
28.0°
↑
16.0 km/h
3
28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
4
28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
5
28.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bekasi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 3529.85 µg/m³ |
| O3: | 6.0 µg/m³ |
| NO2: | 106.25 µg/m³ |
| SO2: | 70.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 94.45 µg/m³ |
| PM10: | 94.45 µg/m³ |