Thời tiết tại Palembang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
24.2°C
cảm giác như 26.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Palembang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (196°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Palembang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
30.3°C
26.6°C
23.9°C
85%
7.6 kph
11.8 mm
2.0
05:39 AM
05:54 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
25.9°C
23.9°C
86%
7.2 kph
3.4 mm
1.0
05:39 AM
05:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
29.5°C
25.5°C
24.0°C
88%
7.2 kph
6.5 mm
3.0
05:39 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
30.8°C
26.2°C
23.5°C
86%
9.4 kph
11.6 mm
3.0
05:39 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
24.9°C
22.5°C
89%
8.6 kph
3.1 mm
6.0
05:40 AM
05:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.5°C
23.3°C
87%
8.3 kph
2.0 mm
7.0
05:40 AM
05:56 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Palembang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
6
24.0°
↑
1.0 km/h
7
24.0°
↑
1.0 km/h
8
25.0°
↑
1.0 km/h
9
27.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
10
28.0°
1.1 mm
↑
2.0 km/h
11
29.0°
1.0 mm
↑
0.0 km/h
12
30.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
13
30.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h
14
30.0°
0.7 mm
↑
2.0 km/h
15
30.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
16
30.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
17
29.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
18
28.0°
0.7 mm
↑
6.0 km/h
19
26.0°
↑
7.0 km/h
20
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
21
25.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
22
25.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
23
24.0°
1.5 mm
↑
6.0 km/h
24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
1
24.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
2
24.0°
1.3 mm
↑
1.0 km/h
3
24.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
4
24.0°
0.4 mm
↑
3.0 km/h
5
24.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Palembang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 742.85 µg/m³ |
| O3: | 20.0 µg/m³ |
| NO2: | 24.25 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.15 µg/m³ |
| PM10: | 24.45 µg/m³ |