Thời tiết tại Jakarta, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
26.3°C
cảm giác như 28.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Jakarta, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (233°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:26 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jakarta, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
30.9°C
28.2°C
26.3°C
69%
18.0 kph
10.9 mm
2.0
05:26 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.7°C
29.0°C
26.2°C
66%
24.8 kph
0.4 mm
3.0
05:26 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
29.4°C
27.1°C
63%
21.6 kph
0.5 mm
1.0
05:26 AM
05:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
33.4°C
29.7°C
27.1°C
63%
24.8 kph
4.0 mm
4.0
05:26 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
27.5°C
26.2°C
73%
12.2 kph
1.0 mm
7.0
05:26 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
28.6°C
26.1°C
68%
8.6 kph
2.7 mm
7.0
05:26 AM
05:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jakarta, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Tuesday, November 18, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
4
27.0°
↑
14.0 km/h
5
27.0°
↑
14.0 km/h
6
26.0°
↑
14.0 km/h
7
26.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
27.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
9
28.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
10
29.0°
1.1 mm
↑
12.0 km/h
11
30.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
12
31.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
13
31.0°
0.9 mm
↑
16.0 km/h
14
30.0°
1.2 mm
↑
17.0 km/h
15
30.0°
1.4 mm
↑
18.0 km/h
16
30.0°
1.7 mm
↑
18.0 km/h
17
29.0°
1.7 mm
↑
17.0 km/h
18
29.0°
1.1 mm
↑
17.0 km/h
19
28.0°
0.5 mm
↑
18.0 km/h
20
28.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
21
28.0°
↑
16.0 km/h
22
28.0°
↑
14.0 km/h
23
27.0°
↑
13.0 km/h
27.0°
↑
13.0 km/h
1
27.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
2
27.0°
↑
12.0 km/h
3
26.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jakarta, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 3115.85 µg/m³ |
| O3: | 4.0 µg/m³ |
| NO2: | 60.05 µg/m³ |
| SO2: | 53.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 74.15 µg/m³ |
| PM10: | 75.35 µg/m³ |