Thời tiết tại Aruba 🇦🇼
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Oranjestad.
26.1°C
cảm giác như 28.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Oranjestad tại 6:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 23.0 kph (80°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:38 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Oranjestad
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.8°C
27.3°C
76%
28.1 kph
0.4 mm
2.0
06:38 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
27.7°C
27.3°C
79%
27.7 kph
0.2 mm
2.0
06:39 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
27.7°C
27.1°C
81%
30.2 kph
3.5 mm
2.0
06:39 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
27.9°C
27.6°C
27.2°C
81%
30.2 kph
7.4 mm
2.0
06:40 AM
06:11 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa vừa
27.7°C
27.4°C
26.9°C
79%
31.0 kph
7.2 mm
0.0
06:40 AM
06:11 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
27.3°C
26.9°C
78%
28.1 kph
1.9 mm
6.0
06:41 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.5°C
26.6°C
78%
28.1 kph
1.1 mm
6.0
06:41 AM
06:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Oranjestad
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
7
28.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
8
28.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
9
28.0°
↑24.0 km/h
10
28.0°
↑22.0 km/h
11
28.0°
↑20.0 km/h
12
28.0°
↑21.0 km/h
13
28.0°
↑23.0 km/h
14
28.0°
↑23.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
16
28.0°
↑24.0 km/h
17
28.0°
↑24.0 km/h
18
28.0°
↑25.0 km/h
19
28.0°
↑26.0 km/h
20
28.0°
↑27.0 km/h
21
28.0°
↑27.0 km/h
22
28.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
23
28.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
28.0°
0.0 mm
↑27.0 km/h
1
28.0°
0.0 mm
↑26.0 km/h
2
28.0°
0.0 mm
↑25.0 km/h
3
28.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
4
28.0°
0.0 mm
↑24.0 km/h
5
28.0°
↑23.0 km/h
6
28.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oranjestad (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910