Thời tiết tại Cape Town, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
22.3°C
cảm giác như 24.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cape Town, Cộng hòa Nam Phi vào 19:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 65% |
| 🌬️ Gió: | 19.1 kph (161°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cape Town, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 7. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.9°C
15.5°C
61%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
05:41 AM
07:21 PM
Waning Gibbous
Th 7 8. thg 11
Nhiều nắng
25.6°C
21.8°C
18.2°C
61%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
05:40 AM
07:21 PM
Waning Gibbous
CN 9. thg 11
Nhiều nắng
25.2°C
22.0°C
19.2°C
65%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
05:39 AM
07:22 PM
Waning Gibbous
Th 2 10. thg 11
Nhiều nắng
21.7°C
19.1°C
17.1°C
82%
16.9 kph
0.0 mm
3.0
05:38 AM
07:23 PM
Waning Gibbous
Th 3 11. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
18.4°C
16.1°C
82%
22.7 kph
0.2 mm
3.0
05:37 AM
07:24 PM
Waning Gibbous
Th 4 12. thg 11
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
16.5°C
15.4°C
79%
23.0 kph
0.1 mm
5.0
05:37 AM
07:25 PM
Last Quarter
Th 5 13. thg 11
Nhiều nắng
18.6°C
16.4°C
14.8°C
59%
42.5 kph
0.0 mm
6.0
05:36 AM
07:26 PM
Waning Crescent
Dự báo theo giờ cho Cape Town, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Friday, November 07, 2025
27.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
20
22.0°
↑
18.0 km/h
21
21.0°
↑
17.0 km/h
22
21.0°
↑
12.0 km/h
23
20.0°
↑
9.0 km/h
20.0°
↑
9.0 km/h
1
19.0°
↑
6.0 km/h
2
19.0°
↑
8.0 km/h
3
19.0°
↑
11.0 km/h
4
18.0°
↑
12.0 km/h
5
18.0°
↑
11.0 km/h
6
18.0°
↑
9.0 km/h
7
19.0°
↑
8.0 km/h
8
21.0°
↑
7.0 km/h
9
23.0°
↑
6.0 km/h
10
25.0°
↑
8.0 km/h
11
26.0°
↑
9.0 km/h
12
26.0°
↑
14.0 km/h
13
24.0°
↑
17.0 km/h
14
24.0°
↑
19.0 km/h
15
24.0°
↑
21.0 km/h
16
24.0°
↑
22.0 km/h
17
24.0°
↑
22.0 km/h
18
24.0°
↑
21.0 km/h
19
23.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cape Town, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 149.85 µg/m³ |
| O3: | 94.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.55 µg/m³ |
| SO2: | 6.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 15.75 µg/m³ |
| PM10: | 16.95 µg/m³ |