Thời tiết tại Cape Town, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
16.5°C
cảm giác như 16.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cape Town, Cộng hòa Nam Phi vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 22.0 kph (151°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 6% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:33 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 07:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cape Town, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
18.2°C
15.4°C
69%
39.6 kph
0.0 mm
3.0
05:33 AM
07:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
23.0°C
18.8°C
15.3°C
66%
36.0 kph
0.0 mm
3.0
05:32 AM
07:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.2°C
19.2°C
16.0°C
67%
40.3 kph
0.0 mm
3.0
05:32 AM
07:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
23.8°C
19.5°C
16.0°C
69%
39.2 kph
0.0 mm
4.0
05:32 AM
07:34 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
25.1°C
20.6°C
16.1°C
65%
23.4 kph
0.0 mm
7.0
05:31 AM
07:35 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
19.0°C
16.7°C
76%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
05:31 AM
07:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cape Town, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Tuesday, November 18, 2025
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
1
16.0°
↑
22.0 km/h
2
16.0°
↑
20.0 km/h
3
16.0°
↑
18.0 km/h
4
16.0°
↑
17.0 km/h
5
15.0°
↑
19.0 km/h
6
16.0°
↑
22.0 km/h
7
17.0°
↑
24.0 km/h
8
18.0°
↑
27.0 km/h
9
19.0°
↑
27.0 km/h
10
20.0°
↑
27.0 km/h
11
21.0°
↑
27.0 km/h
12
21.0°
↑
29.0 km/h
13
21.0°
↑
31.0 km/h
14
21.0°
↑
34.0 km/h
15
21.0°
↑
37.0 km/h
16
20.0°
↑
40.0 km/h
17
20.0°
↑
39.0 km/h
18
19.0°
↑
38.0 km/h
19
18.0°
↑
37.0 km/h
20
18.0°
↑
36.0 km/h
21
18.0°
↑
36.0 km/h
22
17.0°
↑
30.0 km/h
23
17.0°
↑
28.0 km/h
16.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cape Town, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 130.85 µg/m³ |
| O3: | 63.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 4.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.85 µg/m³ |
| PM10: | 9.45 µg/m³ |