Thời tiết tại Soweto, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
14.1°C
cảm giác như 13.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Soweto, Cộng hòa Nam Phi vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (111°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1024.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Soweto, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
21.0°C
15.0°C
41%
14.8 kph
0.0 mm
3.0
05:10 AM
06:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.6°C
19.3°C
14.6°C
59%
24.8 kph
0.6 mm
3.0
05:09 AM
06:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
19.9°C
15.6°C
60%
22.7 kph
1.2 mm
3.0
05:09 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
20.2°C
14.7°C
58%
18.4 kph
0.2 mm
4.0
05:09 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.7°C
22.5°C
16.2°C
48%
15.1 kph
0.2 mm
6.0
05:09 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
26.6°C
20.3°C
15.7°C
63%
24.1 kph
6.6 mm
6.0
05:09 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Soweto, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
1
14.0°
↑
8.0 km/h
2
17.0°
↑
9.0 km/h
3
16.0°
↑
7.0 km/h
4
16.0°
↑
6.0 km/h
5
15.0°
↑
7.0 km/h
6
16.0°
↑
9.0 km/h
7
17.0°
↑
13.0 km/h
8
19.0°
↑
13.0 km/h
9
21.0°
↑
13.0 km/h
10
23.0°
↑
12.0 km/h
11
25.0°
↑
13.0 km/h
12
26.0°
↑
14.0 km/h
13
27.0°
↑
15.0 km/h
14
26.0°
↑
15.0 km/h
15
27.0°
↑
14.0 km/h
16
26.0°
↑
12.0 km/h
17
26.0°
↑
12.0 km/h
18
25.0°
↑
8.0 km/h
19
23.0°
↑
3.0 km/h
20
21.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
12.0 km/h
22
20.0°
↑
13.0 km/h
23
19.0°
↑
11.0 km/h
19.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Soweto, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 917.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 61.25 µg/m³ |
| SO2: | 62.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 59.65 µg/m³ |
| PM10: | 59.85 µg/m³ |