Thời tiết tại Botshabelo, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
13.1°C
cảm giác như 12.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Botshabelo, Cộng hòa Nam Phi vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (93°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:09 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Botshabelo, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
19.9°C
11.9°C
42%
10.8 kph
0.0 mm
3.0
05:09 AM
06:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
21.2°C
13.7°C
40%
22.7 kph
0.0 mm
3.0
05:08 AM
06:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
21.8°C
14.5°C
37%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:08 AM
06:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
31.8°C
22.7°C
15.2°C
35%
23.8 kph
0.0 mm
4.0
05:08 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
29.0°C
20.8°C
15.1°C
51%
57.6 kph
8.8 mm
6.0
05:07 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
20.9°C
14.0°C
48%
32.8 kph
0.0 mm
7.0
05:07 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
22.2°C
14.8°C
36%
28.1 kph
0.0 mm
7.0
05:07 AM
06:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Botshabelo, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
23.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
2
13.0°
↑
8.0 km/h
3
13.0°
↑
7.0 km/h
4
12.0°
↑
6.0 km/h
5
12.0°
↑
6.0 km/h
6
14.0°
↑
5.0 km/h
7
16.0°
↑
5.0 km/h
8
18.0°
↑
7.0 km/h
9
20.0°
↑
8.0 km/h
10
22.0°
↑
9.0 km/h
11
24.0°
↑
7.0 km/h
12
25.0°
↑
3.0 km/h
13
26.0°
↑
6.0 km/h
14
26.0°
↑
8.0 km/h
15
27.0°
↑
9.0 km/h
16
27.0°
↑
9.0 km/h
17
27.0°
↑
11.0 km/h
18
25.0°
↑
10.0 km/h
19
24.0°
↑
9.0 km/h
20
21.0°
↑
9.0 km/h
21
20.0°
↑
9.0 km/h
22
19.0°
↑
9.0 km/h
23
18.0°
↑
10.0 km/h
18.0°
↑
9.0 km/h
1
17.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Botshabelo, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 132.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
| PM10: | 9.35 µg/m³ |