Thời tiết tại Botshabelo, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

22.1°C
cảm giác như 23.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Botshabelo, Cộng hòa Nam Phi vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 12.6 kph (325°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Botshabelo, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
28.3°C
18.7°C
9.9°C
42%
37.1 kph
0.0 mm
2.0
05:48 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
26.6°C
19.7°C
14.0°C
40%
34.9 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.8°C
17.9°C
13.1°C
38%
39.2 kph
4.6 mm
2.0
05:46 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
24.6°C
16.7°C
9.4°C
17%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
25.9°C
17.9°C
10.4°C
16%
20.5 kph
0.0 mm
3.0
05:44 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.4°C
17.2°C
12.2°C
17%
22.0 kph
0.0 mm
6.0
05:43 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
28.4°C
21.2°C
14.3°C
37%
27.0 kph
0.0 mm
7.0
05:41 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Botshabelo, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Sunday, October 05, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C

18.0°
↑
9.0 km/h
1

18.0°
↑
8.0 km/h
2

18.0°
↑
10.0 km/h
3

17.0°
↑
12.0 km/h
4

16.0°
↑
11.0 km/h
5

15.0°
↑
10.0 km/h
6

14.0°
↑
9.0 km/h
7

16.0°
↑
10.0 km/h
8

19.0°
↑
18.0 km/h
9

21.0°
↑
22.0 km/h
10

23.0°
↑
24.0 km/h
11

24.0°
↑
23.0 km/h
12

26.0°
↑
23.0 km/h
13

27.0°
↑
25.0 km/h
14

26.0°
↑
28.0 km/h
15

26.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
16

24.0°
0.0 mm
↑
35.0 km/h
17

22.0°
↑
22.0 km/h
18

20.0°
↑
16.0 km/h
19

19.0°
↑
25.0 km/h
20

16.0°
↑
12.0 km/h
21

17.0°
↑
10.0 km/h
22

17.0°
↑
14.0 km/h
23

16.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Botshabelo, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 206.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
PM10: | 6.15 µg/m³ |