Thời tiết tại Thụy Sĩ 🇨🇭
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Bern.
8.2°C
cảm giác như 7.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bern tại 11:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (259°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:54 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Bern
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sun, Nov 16
Mưa lả tả gần đó
10.5°C
7.0°C
5.1°C
92%
5.8 kph
3.0 mm
0.0
07:35 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Mon, Nov 17
Mưa vừa
8.1°C
4.7°C
-0.5°C
96%
20.2 kph
15.7 mm
0.0
07:36 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Tue, Nov 18
Mưa giá rét nhẹ
2.2°C
-1.6°C
-5.2°C
88%
13.0 kph
0.3 mm
0.0
07:38 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Có mây
4.8°C
-1.4°C
-5.2°C
75%
6.8 kph
0.0 mm
0.0
07:39 AM
04:51 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
5.3°C
0.7°C
-2.5°C
84%
8.6 kph
1.7 mm
0.0
07:41 AM
04:50 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Tuyết rơi nặng hạt
1.5°C
0.9°C
-0.3°C
99%
4.7 kph
2.3 mm
1.0
07:42 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Có mây
2.0°C
-2.2°C
-6.3°C
94%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
07:43 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Bern
Sunday, November 16, 2025
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
12
9.0°
↑2.0 km/h
13
10.0°
↑4.0 km/h
14
10.0°
↑5.0 km/h
15
10.0°
↑5.0 km/h
16
9.0°
0.0 mm
↑2.0 km/h
17
7.0°
↑4.0 km/h
18
7.0°
↑5.0 km/h
19
7.0°
↑5.0 km/h
20
6.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
21
7.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
22
7.0°
0.9 mm
↑5.0 km/h
23
7.0°
0.6 mm
↑5.0 km/h
7.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h
1
7.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
2
8.0°
0.1 mm
↑7.0 km/h
3
8.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
4
8.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
5
8.0°
0.0 mm
↑14.0 km/h
6
8.0°
0.2 mm
↑14.0 km/h
7
8.0°
0.9 mm
↑19.0 km/h
8
7.0°
1.7 mm
↑20.0 km/h
9
5.0°
2.2 mm
↑13.0 km/h
10
5.0°
2.1 mm
↑7.0 km/h
11
4.0°
1.7 mm
↑7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bern (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910