Thời tiết tại Thụy Sĩ 🇨🇭
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Bern.

10.4°C
cảm giác như 9.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bern tại 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (219°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:04 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Bern
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Sat, Oct 04
Mưa vừa
20.8°C
11.3°C
5.2°C
78%
24.1 kph
9.5 mm
1.0
07:33 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Sun, Oct 05
Mưa lả tả gần đó
11.4°C
6.3°C
3.0°C
84%
16.9 kph
1.4 mm
1.0
07:35 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Mon, Oct 06
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
6.9°C
2.9°C
84%
7.6 kph
0.5 mm
1.0
07:36 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Tue, Oct 07
Nhiều nắng
17.0°C
9.4°C
3.4°C
81%
14.4 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
06:58 PM
Full Moon
Wed, Oct 08
Có mây
17.1°C
10.9°C
6.3°C
86%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
07:39 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Thu, Oct 09
Mưa lả tả gần đó
15.8°C
10.7°C
7.4°C
91%
15.8 kph
0.1 mm
3.0
07:40 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Fri, Oct 10
Nhiều mây
16.0°C
11.2°C
8.3°C
86%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
07:41 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ for Bern
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
17.0°C
12.0°C
7.0°C
2.0°C
7

10.0°
↑7.0 km/h
8

10.0°
↑7.0 km/h
9

13.0°
↑8.0 km/h
10

17.0°
↑14.0 km/h
11

20.0°
↑19.0 km/h
12

21.0°
↑21.0 km/h
13

21.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
14

17.0°
0.4 mm
↑21.0 km/h
15

16.0°
0.6 mm
↑20.0 km/h
16

13.0°
4.5 mm
↑23.0 km/h
17

9.0°
0.9 mm
↑16.0 km/h
18

8.0°
1.9 mm
↑13.0 km/h
19

8.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
20

7.0°
0.3 mm
↑14.0 km/h
21

7.0°
0.3 mm
↑16.0 km/h
22

6.0°
0.2 mm
↑12.0 km/h
23

5.0°
0.2 mm
↑9.0 km/h

5.0°
0.3 mm
↑8.0 km/h
1

5.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
2

4.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
3

4.0°
0.0 mm
↑10.0 km/h
4

4.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
5

5.0°
0.1 mm
↑9.0 km/h
6

5.0°
↑8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bern (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910