Thời tiết tại Thụy Sĩ 🇨🇭
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Bern.
3.3°C
cảm giác như -0.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bern tại 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (235°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Bern
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Thu, Nov 20
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.6°C
0.2°C
-3.5°C
87%
21.2 kph
4.1 mm
0.0
07:41 AM
04:50 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.1°C
-2.4°C
-5.3°C
91%
11.9 kph
2.3 mm
0.0
07:42 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Nhiều nắng
0.5°C
-4.9°C
-8.4°C
83%
7.9 kph
0.1 mm
0.0
07:43 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.3°C
-3.4°C
-8.7°C
72%
6.5 kph
3.8 mm
0.0
07:45 AM
04:48 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Mưa vừa
2.8°C
2.1°C
0.3°C
98%
14.0 kph
18.7 mm
0.0
07:46 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Tue, Nov 25
Sương mù
3.2°C
0.4°C
-2.8°C
95%
6.8 kph
0.7 mm
1.0
07:47 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Wed, Nov 26
Tuyết nhẹ
1.3°C
-1.0°C
-3.6°C
94%
12.2 kph
0.5 mm
1.0
07:49 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Bern
Thursday, November 20, 2025
4.0°C
2.0°C
-0.0°C
-3.0°C
-5.0°C
3
2.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
4
1.0°
0.1 mm
↑21.0 km/h
5
1.0°
0.1 mm
↑17.0 km/h
6
1.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
7
-0.0°
0.1 mm
↑11.0 km/h
8
0.0°
0.1 mm
↑6.0 km/h
9
1.0°
0.0 mm
↑5.0 km/h
10
2.0°
0.1 mm
↑8.0 km/h
11
2.0°
0.2 mm
↑8.0 km/h
12
2.0°
0.2 mm
↑7.0 km/h
13
3.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
14
2.0°
0.3 mm
↑5.0 km/h
15
2.0°
0.3 mm
↑6.0 km/h
16
1.0°
0.2 mm
↑6.0 km/h
17
-1.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
18
-2.0°
0.2 mm
↑5.0 km/h
19
-2.0°
0.1 mm
↑5.0 km/h
20
-2.0°
0.1 mm
↑4.0 km/h
21
-3.0°
0.0 mm
↑4.0 km/h
22
-3.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
23
-4.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
-4.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
1
-3.0°
0.0 mm
↑3.0 km/h
2
-3.0°
0.2 mm
↑3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bern (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910