Thời tiết tại Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭

11.0°C
cảm giác như 9.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Lausanne, Thụy Sĩ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (211°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
18.0°C
13.7°C
8.4°C
73%
28.1 kph
12.5 mm
1.0
07:36 AM
07:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
8.6°C
6.8°C
75%
14.8 kph
3.4 mm
1.0
07:38 AM
07:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
13.6°C
9.7°C
7.0°C
75%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
07:39 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
15.5°C
11.2°C
7.5°C
74%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:40 AM
07:01 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
16.4°C
12.0°C
10.2°C
84%
5.4 kph
0.0 mm
4.0
07:42 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
13.8°C
10.6°C
81%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
07:43 AM
06:58 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
16.7°C
13.4°C
11.3°C
83%
9.0 kph
0.0 mm
4.0
07:44 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
5.0°C
4

14.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
5

13.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
6

13.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7

14.0°
↑
11.0 km/h
8

14.0°
↑
14.0 km/h
9

15.0°
↑
17.0 km/h
10

16.0°
↑
19.0 km/h
11

16.0°
↑
21.0 km/h
12

17.0°
↑
26.0 km/h
13

18.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
14

18.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
15

18.0°
0.3 mm
↑
27.0 km/h
16

17.0°
2.4 mm
↑
26.0 km/h
17

12.0°
3.5 mm
↑
27.0 km/h
18

11.0°
2.7 mm
↑
18.0 km/h
19

10.0°
1.3 mm
↑
16.0 km/h
20

10.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
21

10.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
22

9.0°
0.5 mm
↑
16.0 km/h
23

8.0°
0.6 mm
↑
14.0 km/h

8.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
1

8.0°
0.3 mm
↑
13.0 km/h
2

8.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
3

8.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 163.85 µg/m³ |
O3: | 68.0 µg/m³ |
NO2: | 7.05 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 8.65 µg/m³ |