Thời tiết tại Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭
3.0°C
cảm giác như -2.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lausanne, Thụy Sĩ vào 22:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 24.1 kph (34°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
9.8°C
6.7°C
1.8°C
88%
25.2 kph
14.5 mm
0.0
07:39 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
3.9°C
1.6°C
-0.3°C
75%
25.9 kph
0.0 mm
0.0
07:40 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
3.5°C
0.8°C
70%
24.8 kph
0.6 mm
0.0
07:41 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
4.8°C
3.1°C
1.0°C
85%
19.8 kph
6.5 mm
0.0
07:43 AM
04:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết nhẹ
2.1°C
0.5°C
-0.6°C
85%
25.6 kph
0.9 mm
0.0
07:44 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
1.7°C
-0.5°C
-2.5°C
78%
19.8 kph
0.0 mm
2.0
07:45 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.5°C
3.1°C
1.2°C
93%
21.2 kph
3.9 mm
1.0
07:47 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭
Monday, November 17, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
23
2.0°
↑
25.0 km/h
2.0°
↑
25.0 km/h
1
1.0°
↑
25.0 km/h
2
1.0°
↑
26.0 km/h
3
1.0°
↑
24.0 km/h
4
0.0°
↑
23.0 km/h
5
0.0°
↑
22.0 km/h
6
-0.0°
↑
20.0 km/h
7
-0.0°
↑
20.0 km/h
8
-0.0°
↑
18.0 km/h
9
0.0°
↑
17.0 km/h
10
2.0°
↑
17.0 km/h
11
3.0°
↑
18.0 km/h
12
3.0°
↑
17.0 km/h
13
4.0°
↑
16.0 km/h
14
4.0°
↑
14.0 km/h
15
4.0°
↑
12.0 km/h
16
3.0°
↑
9.0 km/h
17
2.0°
↑
7.0 km/h
18
2.0°
↑
6.0 km/h
19
2.0°
↑
5.0 km/h
20
2.0°
↑
5.0 km/h
21
1.0°
↑
3.0 km/h
22
1.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lausanne, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 160.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
| PM10: | 5.05 µg/m³ |