Thời tiết tại Sankt Gallen, Thụy Sĩ 🇨🇭

9.4°C
cảm giác như 8.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Sankt Gallen, Thụy Sĩ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (176°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sankt Gallen, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
16.1°C
10.8°C
7.4°C
75%
20.9 kph
17.6 mm
0.0
07:26 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
9.2°C
6.6°C
4.9°C
87%
21.2 kph
5.9 mm
0.0
07:27 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
11.0°C
7.4°C
4.7°C
83%
13.3 kph
5.2 mm
1.0
07:29 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
15.2°C
10.3°C
6.0°C
75%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:30 AM
06:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
15.3°C
10.3°C
8.4°C
88%
5.0 kph
0.0 mm
3.0
07:32 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.4°C
12.1°C
10.3°C
88%
7.6 kph
0.2 mm
3.0
07:33 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
15.8°C
11.3°C
9.2°C
88%
5.0 kph
0.0 mm
4.0
07:34 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sankt Gallen, Thụy Sĩ 🇨🇭
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
4

10.0°
↑
7.0 km/h
5

10.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6

10.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
7

10.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
8

10.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
9

10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
10

11.0°
↑
10.0 km/h
11

12.0°
↑
11.0 km/h
12

13.0°
↑
10.0 km/h
13

16.0°
↑
9.0 km/h
14

15.0°
↑
7.0 km/h
15

16.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
16

14.0°
1.6 mm
↑
12.0 km/h
17

14.0°
4.3 mm
↑
17.0 km/h
18

10.0°
2.8 mm
↑
15.0 km/h
19

10.0°
3.2 mm
↑
18.0 km/h
20

8.0°
1.1 mm
↑
19.0 km/h
21

7.0°
2.2 mm
↑
16.0 km/h
22

8.0°
0.8 mm
↑
18.0 km/h
23

8.0°
0.6 mm
↑
21.0 km/h

7.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
1

6.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
2

6.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
3

6.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sankt Gallen, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 134.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 5.45 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
PM10: | 6.55 µg/m³ |