Thời tiết tại Sankt Gallen, Thụy Sĩ 🇨🇭
2.1°C
cảm giác như 0.2°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Sankt Gallen, Thụy Sĩ vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (29°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sankt Gallen, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Tuyết vừa lả tả
2.8°C
0.0°C
-2.8°C
85%
7.2 kph
0.5 mm
0.0
07:32 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.0°C
-0.2°C
-3.4°C
76%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
04:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.4°C
0.1°C
-1.8°C
87%
15.8 kph
5.3 mm
0.0
07:35 AM
04:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.6°C
-1.1°C
-3.2°C
91%
14.8 kph
9.6 mm
0.0
07:36 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết nhẹ
-0.8°C
-3.9°C
-6.6°C
90%
8.6 kph
0.6 mm
0.0
07:38 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
2.1°C
-0.4°C
-5.1°C
93%
12.6 kph
5.3 mm
1.0
07:39 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa
2.7°C
0.9°C
-1.7°C
91%
9.4 kph
1.3 mm
1.0
07:40 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sankt Gallen, Thụy Sĩ 🇨🇭
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
2.0°C
-0.0°C
-3.0°C
-5.0°C
6
-0.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
7
-0.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8
-0.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
9
0.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
10
1.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11
1.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
12
2.0°
↑
3.0 km/h
13
3.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
14
3.0°
↑
3.0 km/h
15
3.0°
↑
4.0 km/h
16
1.0°
↑
3.0 km/h
17
-1.0°
↑
5.0 km/h
18
-1.0°
↑
7.0 km/h
19
-1.0°
↑
7.0 km/h
20
-2.0°
↑
7.0 km/h
21
-2.0°
↑
7.0 km/h
22
-2.0°
↑
7.0 km/h
23
-3.0°
↑
7.0 km/h
-3.0°
↑
8.0 km/h
1
-3.0°
↑
8.0 km/h
2
-3.0°
↑
9.0 km/h
3
-3.0°
↑
8.0 km/h
4
-3.0°
↑
8.0 km/h
5
-3.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sankt Gallen, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 173.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
| PM10: | 10.05 µg/m³ |