Thời tiết tại Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭
-0.9°C
cảm giác như -1.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lucerne, Thụy Sĩ vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (24°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.8°C
-0.1°C
-2.2°C
90%
6.8 kph
0.5 mm
0.0
07:35 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
4.8°C
0.6°C
-2.3°C
78%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:36 AM
04:48 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.7°C
-0.4°C
-3.9°C
92%
7.2 kph
7.5 mm
0.0
07:38 AM
04:47 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.3°C
-2.6°C
-5.6°C
96%
9.4 kph
11.1 mm
0.0
07:39 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
0.6°C
-5.2°C
-7.9°C
90%
8.6 kph
0.2 mm
0.0
07:41 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.1°C
1.2°C
-3.4°C
98%
7.9 kph
2.8 mm
1.0
07:42 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa lả tả
4.2°C
0.6°C
-4.0°C
93%
11.2 kph
0.5 mm
1.0
07:43 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
8
-1.0°
↑
1.0 km/h
9
0.0°
↑
2.0 km/h
10
1.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11
1.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
12
2.0°
↑
3.0 km/h
13
3.0°
↑
4.0 km/h
14
3.0°
↑
3.0 km/h
15
3.0°
↑
2.0 km/h
16
2.0°
↑
2.0 km/h
17
-0.0°
↑
1.0 km/h
18
-2.0°
↑
6.0 km/h
19
-2.0°
↑
6.0 km/h
20
-2.0°
↑
6.0 km/h
21
-2.0°
↑
6.0 km/h
22
-2.0°
↑
6.0 km/h
23
-2.0°
↑
7.0 km/h
-2.0°
↑
7.0 km/h
1
-2.0°
↑
7.0 km/h
2
-2.0°
↑
7.0 km/h
3
-2.0°
↑
7.0 km/h
4
-2.0°
↑
6.0 km/h
5
-2.0°
↑
6.0 km/h
6
-2.0°
↑
6.0 km/h
7
-2.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 209.85 µg/m³ |
| O3: | 30.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 11.95 µg/m³ |
| PM10: | 13.35 µg/m³ |