Thời tiết tại Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭

9.2°C
cảm giác như 9.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Lucerne, Thụy Sĩ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 4.7 kph (182°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:30 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
21.5°C
13.2°C
8.1°C
80%
15.5 kph
13.4 mm
1.0
07:30 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
7.7°C
4.8°C
84%
14.0 kph
4.2 mm
1.0
07:31 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.0°C
7.3°C
3.1°C
85%
8.3 kph
0.8 mm
1.0
07:33 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.7°C
10.0°C
6.0°C
76%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
06:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
17.7°C
10.2°C
7.1°C
87%
5.0 kph
0.0 mm
4.0
07:36 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
17.2°C
11.6°C
8.0°C
88%
6.8 kph
0.1 mm
4.0
07:37 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
15.7°C
10.8°C
7.6°C
90%
5.8 kph
0.0 mm
4.0
07:38 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
18.0°C
14.0°C
9.0°C
4.0°C
4

12.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
5

12.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
6

12.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
7

12.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
8

12.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
9

13.0°
↑
5.0 km/h
10

16.0°
↑
5.0 km/h
11

16.0°
↑
6.0 km/h
12

20.0°
↑
7.0 km/h
13

22.0°
↑
8.0 km/h
14

22.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15

20.0°
0.3 mm
↑
11.0 km/h
16

17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17

14.0°
3.2 mm
↑
16.0 km/h
18

11.0°
4.2 mm
↑
10.0 km/h
19

10.0°
1.0 mm
↑
6.0 km/h
20

9.0°
1.8 mm
↑
10.0 km/h
21

8.0°
1.2 mm
↑
6.0 km/h
22

8.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h
23

8.0°
0.6 mm
↑
9.0 km/h

7.0°
0.3 mm
↑
9.0 km/h
1

7.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
2

6.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
3

7.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lucerne, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 177.85 µg/m³ |
O3: | 34.0 µg/m³ |
NO2: | 15.65 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
PM10: | 11.05 µg/m³ |