Thời tiết tại Winterthur, Thụy Sĩ 🇨🇭

10.1°C
cảm giác như 9.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Winterthur, Thụy Sĩ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (186°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:29 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Winterthur, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
18.3°C
11.3°C
6.6°C
77%
26.6 kph
9.1 mm
0.0
07:29 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
7.1°C
4.4°C
88%
23.0 kph
3.8 mm
0.0
07:30 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.2°C
8.6°C
5.7°C
84%
13.3 kph
3.8 mm
1.0
07:31 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.0°C
10.8°C
5.6°C
80%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:33 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Sương mù
17.1°C
10.7°C
8.3°C
90%
4.7 kph
0.0 mm
3.0
07:34 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.5°C
12.5°C
9.1°C
89%
9.0 kph
0.2 mm
3.0
07:36 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Sương mù
17.5°C
10.9°C
7.0°C
88%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
07:37 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Winterthur, Thụy Sĩ 🇨🇭
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C
4

10.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
5

10.0°
↑
6.0 km/h
6

10.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
7

10.0°
↑
6.0 km/h
8

11.0°
↑
8.0 km/h
9

12.0°
↑
8.0 km/h
10

14.0°
↑
15.0 km/h
11

14.0°
↑
16.0 km/h
12

17.0°
↑
19.0 km/h
13

17.0°
↑
18.0 km/h
14

18.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
15

16.0°
0.9 mm
↑
25.0 km/h
16

16.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
17

13.0°
0.7 mm
↑
26.0 km/h
18

10.0°
3.1 mm
↑
16.0 km/h
19

9.0°
1.9 mm
↑
19.0 km/h
20

8.0°
0.9 mm
↑
17.0 km/h
21

8.0°
1.0 mm
↑
19.0 km/h
22

8.0°
0.4 mm
↑
20.0 km/h
23

7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h

6.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
1

6.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
2

6.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
3

6.0°
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Winterthur, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 233.85 µg/m³ |
O3: | 28.0 µg/m³ |
NO2: | 25.55 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 17.35 µg/m³ |
PM10: | 20.45 µg/m³ |