Thời tiết tại Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭

9.0°C
cảm giác như 8.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Bern, Thụy Sĩ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (182°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
20.4°C
11.4°C
4.7°C
77%
19.1 kph
12.1 mm
1.0
07:33 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
6.1°C
2.3°C
86%
16.6 kph
1.9 mm
1.0
07:35 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
7.3°C
3.9°C
81%
7.2 kph
0.2 mm
1.0
07:36 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.8°C
9.0°C
3.3°C
79%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
06:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.5°C
9.2°C
6.2°C
88%
4.7 kph
0.0 mm
3.0
07:39 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.4°C
12.2°C
8.1°C
87%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
07:40 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
16.7°C
10.9°C
7.3°C
88%
9.4 kph
0.0 mm
4.0
07:41 AM
06:52 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
17.0°C
12.0°C
7.0°C
2.0°C
4

9.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
5

10.0°
↑
6.0 km/h
6

10.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
7

10.0°
↑
7.0 km/h
8

11.0°
↑
6.0 km/h
9

12.0°
↑
6.0 km/h
10

14.0°
↑
10.0 km/h
11

16.0°
↑
12.0 km/h
12

20.0°
↑
17.0 km/h
13

20.0°
↑
19.0 km/h
14

18.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
15

16.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
16

15.0°
1.5 mm
↑
16.0 km/h
17

12.0°
4.2 mm
↑
19.0 km/h
18

10.0°
2.2 mm
↑
15.0 km/h
19

8.0°
2.2 mm
↑
11.0 km/h
20

8.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h
21

8.0°
0.5 mm
↑
16.0 km/h
22

6.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
23

5.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h

5.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
1

4.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
2

4.0°
↑
12.0 km/h
3

4.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bern, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 7.35 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
PM10: | 8.75 µg/m³ |