Thời tiết tại Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭

11.3°C
cảm giác như 10.9°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Basel, Thụy Sĩ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (156°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
19.5°C
12.6°C
6.8°C
79%
26.6 kph
7.0 mm
0.0
07:33 AM
07:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
8.6°C
6.4°C
85%
22.3 kph
3.1 mm
0.0
07:35 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.5°C
10.1°C
7.3°C
85%
7.9 kph
1.9 mm
1.0
07:36 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
18.2°C
11.8°C
6.9°C
83%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
06:57 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
18.1°C
12.3°C
10.3°C
88%
4.7 kph
0.0 mm
4.0
07:39 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
14.1°C
12.0°C
87%
6.5 kph
0.1 mm
3.0
07:40 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
17.9°C
12.8°C
9.5°C
84%
6.1 kph
0.0 mm
4.0
07:42 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
17.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C
4

12.0°
↑
6.0 km/h
5

12.0°
↑
6.0 km/h
6

12.0°
↑
6.0 km/h
7

13.0°
↑
6.0 km/h
8

13.0°
↑
7.0 km/h
9

14.0°
↑
7.0 km/h
10

14.0°
↑
9.0 km/h
11

17.0°
↑
12.0 km/h
12

19.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
13

20.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
14

19.0°
1.1 mm
↑
27.0 km/h
15

18.0°
1.1 mm
↑
25.0 km/h
16

12.0°
1.1 mm
↑
21.0 km/h
17

11.0°
1.8 mm
↑
19.0 km/h
18

10.0°
0.5 mm
↑
22.0 km/h
19

9.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
20

9.0°
0.8 mm
↑
18.0 km/h
21

9.0°
0.3 mm
↑
17.0 km/h
22

8.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
23

7.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h

7.0°
↑
9.0 km/h
1

7.0°
↑
12.0 km/h
2

7.0°
↑
12.0 km/h
3

7.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Basel, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 220.85 µg/m³ |
O3: | 25.0 µg/m³ |
NO2: | 17.85 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 17.25 µg/m³ |
PM10: | 20.35 µg/m³ |