Thời tiết tại Ouagadougou, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
36.4°C
cảm giác như 34.9°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ouagadougou, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) vào 14:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 17% |
| 🌬️ Gió: | 14.4 kph (78°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ouagadougou, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
36.3°C
29.3°C
23.0°C
14%
22.3 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:38 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
28.9°C
22.6°C
15%
23.0 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
28.6°C
22.6°C
17%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.4°C
29.0°C
23.0°C
18%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
28.8°C
24.4°C
19%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
30.5°C
24.4°C
21%
15.1 kph
0.0 mm
8.0
06:06 AM
05:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
30.5°C
25.0°C
24%
11.2 kph
0.0 mm
8.0
06:07 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ouagadougou, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
Saturday, November 15, 2025
38.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
15
36.0°
↑
13.0 km/h
16
36.0°
↑
14.0 km/h
17
33.0°
↑
13.0 km/h
18
30.0°
↑
14.0 km/h
19
29.0°
↑
14.0 km/h
20
28.0°
↑
13.0 km/h
21
27.0°
↑
12.0 km/h
22
26.0°
↑
11.0 km/h
23
26.0°
↑
11.0 km/h
26.0°
↑
12.0 km/h
1
25.0°
↑
12.0 km/h
2
24.0°
↑
12.0 km/h
3
24.0°
↑
12.0 km/h
4
23.0°
↑
11.0 km/h
5
23.0°
↑
10.0 km/h
6
23.0°
↑
11.0 km/h
7
24.0°
↑
12.0 km/h
8
27.0°
↑
15.0 km/h
9
30.0°
↑
17.0 km/h
10
32.0°
↑
20.0 km/h
11
34.0°
↑
23.0 km/h
12
35.0°
↑
23.0 km/h
13
36.0°
↑
19.0 km/h
14
36.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ouagadougou, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 141.85 µg/m³ |
| O3: | 106.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 25.55 µg/m³ |
| PM10: | 75.85 µg/m³ |