Thời tiết tại Ouagadougou, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫

31.2°C
cảm giác như 34.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ouagadougou, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) vào 9:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 66% |
🌬️ Gió: | 16.2 kph (230°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ouagadougou, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
36.0°C
30.4°C
25.1°C
52%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
05:55 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.0°C
27.5°C
24.5°C
63%
24.8 kph
2.0 mm
2.0
05:55 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.0°C
28.4°C
23.8°C
59%
15.8 kph
1.1 mm
2.0
05:55 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
33.3°C
28.2°C
24.1°C
62%
18.7 kph
0.7 mm
2.0
05:56 AM
05:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.1°C
29.3°C
24.0°C
58%
12.2 kph
0.2 mm
2.0
05:56 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.9°C
30.2°C
25.1°C
55%
18.7 kph
0.2 mm
7.0
05:56 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.1°C
29.1°C
24.1°C
57%
19.4 kph
3.4 mm
6.0
05:56 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ouagadougou, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
Saturday, October 04, 2025
38.0°C
34.0°C
30.0°C
27.0°C
23.0°C
10

32.0°
↑
16.0 km/h
11

33.0°
↑
14.0 km/h
12

34.0°
↑
12.0 km/h
13

35.0°
↑
10.0 km/h
14

36.0°
↑
8.0 km/h
15

36.0°
↑
8.0 km/h
16

36.0°
↑
9.0 km/h
17

35.0°
↑
9.0 km/h
18

32.0°
↑
11.0 km/h
19

32.0°
↑
12.0 km/h
20

31.0°
↑
12.0 km/h
21

30.0°
↑
13.0 km/h
22

29.0°
↑
14.0 km/h
23

29.0°
↑
16.0 km/h

28.0°
↑
18.0 km/h
1

28.0°
↑
19.0 km/h
2

27.0°
↑
18.0 km/h
3

27.0°
↑
15.0 km/h
4

26.0°
↑
14.0 km/h
5

26.0°
1.3 mm
↑
14.0 km/h
6

25.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
7

25.0°
↑
22.0 km/h
8

26.0°
↑
24.0 km/h
9

28.0°
0.4 mm
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ouagadougou, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 288.85 µg/m³ |
O3: | 81.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 13.15 µg/m³ |
PM10: | 24.15 µg/m³ |