Thời tiết tại Houndé, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫

28.8°C
cảm giác như 31.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Houndé, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 5.4 kph (147°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 16% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Houndé, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
32.7°C
27.4°C
24.2°C
72%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
33.5°C
28.0°C
23.4°C
67%
15.5 kph
0.0 mm
3.0
06:02 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.8°C
25.1°C
20.9°C
77%
28.8 kph
13.4 mm
2.0
06:02 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
24.9°C
21.7°C
79%
12.2 kph
3.9 mm
2.0
06:03 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
26.9°C
22.6°C
73%
10.1 kph
4.9 mm
2.0
06:03 AM
06:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
25.7°C
22.6°C
78%
9.4 kph
0.2 mm
6.0
06:03 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
33.7°C
27.9°C
23.3°C
68%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:03 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Houndé, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
Friday, October 03, 2025
35.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
19

28.0°
↑
4.0 km/h
20

28.0°
↑
6.0 km/h
21

27.0°
↑
7.0 km/h
22

27.0°
↑
10.0 km/h
23

26.0°
↑
10.0 km/h

26.0°
↑
9.0 km/h
1

25.0°
↑
8.0 km/h
2

24.0°
↑
7.0 km/h
3

24.0°
↑
8.0 km/h
4

24.0°
↑
8.0 km/h
5

24.0°
↑
9.0 km/h
6

23.0°
↑
9.0 km/h
7

24.0°
↑
9.0 km/h
8

26.0°
↑
13.0 km/h
9

28.0°
↑
16.0 km/h
10

30.0°
↑
15.0 km/h
11

31.0°
↑
12.0 km/h
12

32.0°
↑
10.0 km/h
13

33.0°
↑
9.0 km/h
14

33.0°
↑
8.0 km/h
15

34.0°
↑
8.0 km/h
16

33.0°
↑
8.0 km/h
17

32.0°
↑
8.0 km/h
18

29.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Houndé, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 200.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 4.25 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 12.95 µg/m³ |
PM10: | 30.85 µg/m³ |