Thời tiết tại Banfora, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
22.3°C
cảm giác như 24.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Banfora, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (51°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:15 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Banfora, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
28.0°C
21.9°C
31%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
28.9°C
23.1°C
29%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.2°C
29.0°C
22.6°C
31%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
06:16 AM
05:53 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.3°C
29.0°C
22.8°C
27%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
27.6°C
22.5°C
22%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
28.2°C
21.6°C
17%
14.0 kph
0.0 mm
7.0
06:18 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
27.6°C
20.7°C
16%
11.2 kph
0.0 mm
7.0
06:18 AM
05:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Banfora, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
24.0°C
19.0°C
6
22.0°
↑
4.0 km/h
7
22.0°
↑
2.0 km/h
8
25.0°
↑
4.0 km/h
9
28.0°
↑
5.0 km/h
10
31.0°
↑
6.0 km/h
11
32.0°
↑
6.0 km/h
12
34.0°
↑
6.0 km/h
13
35.0°
↑
6.0 km/h
14
35.0°
↑
6.0 km/h
15
35.0°
↑
5.0 km/h
16
34.0°
↑
3.0 km/h
17
33.0°
↑
3.0 km/h
18
30.0°
↑
3.0 km/h
19
28.0°
↑
1.0 km/h
20
28.0°
↑
3.0 km/h
21
27.0°
↑
4.0 km/h
22
26.0°
↑
4.0 km/h
23
26.0°
↑
5.0 km/h
25.0°
↑
4.0 km/h
1
25.0°
↑
2.0 km/h
2
24.0°
↑
2.0 km/h
3
24.0°
↑
3.0 km/h
4
24.0°
↑
2.0 km/h
5
24.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Banfora, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 250.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 45.05 µg/m³ |
| PM10: | 102.55 µg/m³ |