Thời tiết tại Banfora, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫

27.3°C
cảm giác như 30.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Banfora, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (174°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 46% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:08 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Banfora, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
26.1°C
22.4°C
78%
10.8 kph
2.3 mm
2.0
06:08 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.3°C
26.7°C
22.1°C
73%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
06:08 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
32.0°C
25.5°C
20.8°C
78%
17.6 kph
24.5 mm
3.0
06:08 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
24.4°C
20.6°C
81%
9.4 kph
1.5 mm
2.0
06:08 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
25.5°C
22.0°C
81%
7.6 kph
1.7 mm
2.0
06:08 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.8°C
24.6°C
22.1°C
85%
9.7 kph
0.8 mm
5.0
06:08 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
26.5°C
21.9°C
76%
5.4 kph
0.0 mm
7.0
06:08 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Banfora, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
Friday, October 03, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
19

27.0°
↑
1.0 km/h
20

26.0°
↑
2.0 km/h
21

26.0°
↑
0.0 km/h
22

26.0°
↑
3.0 km/h
23

25.0°
↑
3.0 km/h

24.0°
↑
5.0 km/h
1

24.0°
↑
7.0 km/h
2

23.0°
↑
6.0 km/h
3

23.0°
↑
5.0 km/h
4

23.0°
↑
6.0 km/h
5

22.0°
↑
5.0 km/h
6

22.0°
↑
5.0 km/h
7

23.0°
↑
5.0 km/h
8

25.0°
↑
9.0 km/h
9

26.0°
↑
11.0 km/h
10

28.0°
↑
11.0 km/h
11

29.0°
↑
11.0 km/h
12

30.0°
↑
9.0 km/h
13

32.0°
↑
7.0 km/h
14

32.0°
↑
5.0 km/h
15

32.0°
↑
4.0 km/h
16

32.0°
↑
6.0 km/h
17

31.0°
↑
5.0 km/h
18

28.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Banfora, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 240.85 µg/m³ |
O3: | 56.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 12.45 µg/m³ |
PM10: | 26.35 µg/m³ |