Thời tiết tại Bobo-Dioulasso, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
19.3°C
cảm giác như 19.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bobo-Dioulasso, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (40°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bobo-Dioulasso, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
35.2°C
27.5°C
20.7°C
20%
15.1 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.0°C
27.8°C
21.3°C
20%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.4°C
28.0°C
21.8°C
28%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
28.9°C
22.6°C
28%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
35.7°C
27.7°C
22.2°C
35%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:15 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.9°C
30.6°C
25.8°C
25%
11.9 kph
0.0 mm
8.0
06:16 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
29.4°C
23.7°C
32%
11.5 kph
0.0 mm
7.0
06:16 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bobo-Dioulasso, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
Sunday, November 16, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
3
22.0°
↑
5.0 km/h
4
21.0°
↑
5.0 km/h
5
21.0°
↑
6.0 km/h
6
21.0°
↑
6.0 km/h
7
22.0°
↑
5.0 km/h
8
25.0°
↑
9.0 km/h
9
28.0°
↑
10.0 km/h
10
31.0°
↑
13.0 km/h
11
33.0°
↑
15.0 km/h
12
34.0°
↑
15.0 km/h
13
35.0°
↑
14.0 km/h
14
35.0°
↑
13.0 km/h
15
35.0°
↑
12.0 km/h
16
35.0°
↑
11.0 km/h
17
33.0°
↑
6.0 km/h
18
29.0°
↑
5.0 km/h
19
28.0°
↑
6.0 km/h
20
27.0°
↑
7.0 km/h
21
26.0°
↑
7.0 km/h
22
25.0°
↑
9.0 km/h
23
25.0°
↑
8.0 km/h
24.0°
↑
8.0 km/h
1
24.0°
↑
8.0 km/h
2
23.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bobo-Dioulasso, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 204.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.75 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.45 µg/m³ |
| PM10: | 72.75 µg/m³ |