Thời tiết tại Bobo-Dioulasso, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫

27.2°C
cảm giác như 30.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bobo-Dioulasso, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (177°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:06 PM |
Dự báo 6 ngày cho Bobo-Dioulasso, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
26.7°C
22.3°C
72%
14.4 kph
0.0 mm
3.0
06:06 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
25.3°C
20.9°C
78%
18.7 kph
16.6 mm
2.0
06:06 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.9°C
23.9°C
20.8°C
80%
13.0 kph
0.2 mm
2.0
06:06 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
26.4°C
22.5°C
74%
13.0 kph
3.0 mm
2.0
06:06 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
30.6°C
25.5°C
23.1°C
79%
9.7 kph
0.1 mm
7.0
06:06 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.6°C
27.0°C
22.7°C
72%
8.6 kph
0.0 mm
7.0
06:06 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bobo-Dioulasso, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C

24.0°
↑
7.0 km/h
1

24.0°
↑
8.0 km/h
2

24.0°
↑
6.0 km/h
3

23.0°
↑
8.0 km/h
4

23.0°
↑
8.0 km/h
5

22.0°
↑
8.0 km/h
6

22.0°
↑
9.0 km/h
7

23.0°
↑
8.0 km/h
8

25.0°
↑
12.0 km/h
9

27.0°
↑
14.0 km/h
10

29.0°
↑
14.0 km/h
11

30.0°
↑
13.0 km/h
12

31.0°
↑
10.0 km/h
13

31.0°
↑
8.0 km/h
14

32.0°
↑
6.0 km/h
15

32.0°
↑
6.0 km/h
16

32.0°
↑
8.0 km/h
17

30.0°
↑
6.0 km/h
18

28.0°
↑
7.0 km/h
19

27.0°
↑
8.0 km/h
20

26.0°
↑
8.0 km/h
21

26.0°
↑
9.0 km/h
22

26.0°
↑
10.0 km/h
23

25.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bobo-Dioulasso, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 342.85 µg/m³ |
O3: | 22.0 µg/m³ |
NO2: | 13.95 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 25.45 µg/m³ |
PM10: | 42.65 µg/m³ |