Thời tiết tại Pouytenga, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
34.9°C
cảm giác như 33.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Pouytenga, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 11% |
| 🌬️ Gió: | 14.0 kph (98°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pouytenga, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.0°C
28.4°C
22.5°C
16%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:00 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
34.7°C
28.2°C
22.5°C
17%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
29.3°C
23.0°C
15%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
06:01 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
29.7°C
23.2°C
13%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:33 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
28.4°C
23.1°C
13%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
06:02 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.9°C
29.4°C
22.9°C
11%
19.4 kph
0.0 mm
7.0
06:02 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
29.1°C
22.9°C
11%
25.9 kph
0.0 mm
7.0
06:03 AM
05:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pouytenga, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
Monday, November 17, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
14
35.0°
↑
11.0 km/h
15
35.0°
↑
10.0 km/h
16
35.0°
↑
9.0 km/h
17
32.0°
↑
8.0 km/h
18
29.0°
↑
8.0 km/h
19
28.0°
↑
8.0 km/h
20
28.0°
↑
11.0 km/h
21
27.0°
↑
13.0 km/h
22
26.0°
↑
12.0 km/h
23
26.0°
↑
12.0 km/h
25.0°
↑
13.0 km/h
1
24.0°
↑
12.0 km/h
2
24.0°
↑
13.0 km/h
3
24.0°
↑
13.0 km/h
4
23.0°
↑
13.0 km/h
5
23.0°
↑
14.0 km/h
6
22.0°
↑
14.0 km/h
7
23.0°
↑
13.0 km/h
8
26.0°
↑
15.0 km/h
9
29.0°
↑
16.0 km/h
10
32.0°
↑
16.0 km/h
11
33.0°
↑
16.0 km/h
12
34.0°
↑
13.0 km/h
13
34.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pouytenga, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 134.85 µg/m³ |
| O3: | 103.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 35.45 µg/m³ |
| PM10: | 143.85 µg/m³ |