Thời tiết tại Kaya, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
35.8°C
cảm giác như 34.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Kaya, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) vào 14:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 9% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (60°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 16% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kaya, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 14. thg 11
Nhiều nắng
35.8°C
29.3°C
23.5°C
13%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:36 PM
Waning Crescent
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
29.2°C
22.9°C
13%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
06:03 AM
05:35 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
28.8°C
22.4°C
15%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
35.9°C
28.8°C
22.2°C
18%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
27.7°C
22.5°C
18%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
36.8°C
30.3°C
24.6°C
19%
16.6 kph
0.0 mm
8.0
06:05 AM
05:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
37.0°C
30.5°C
25.3°C
21%
13.3 kph
0.0 mm
8.0
06:05 AM
05:35 PM
New Moon
Dự báo theo giờ cho Kaya, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
Friday, November 14, 2025
38.0°C
34.0°C
29.0°C
24.0°C
20.0°C
15
36.0°
↑
12.0 km/h
16
35.0°
↑
13.0 km/h
17
33.0°
↑
11.0 km/h
18
31.0°
↑
12.0 km/h
19
30.0°
↑
12.0 km/h
20
28.0°
↑
13.0 km/h
21
27.0°
↑
12.0 km/h
22
26.0°
↑
12.0 km/h
23
26.0°
↑
11.0 km/h
26.0°
↑
11.0 km/h
1
25.0°
↑
12.0 km/h
2
25.0°
↑
12.0 km/h
3
25.0°
↑
13.0 km/h
4
24.0°
↑
14.0 km/h
5
23.0°
↑
14.0 km/h
6
23.0°
↑
14.0 km/h
7
24.0°
↑
14.0 km/h
8
27.0°
↑
18.0 km/h
9
31.0°
↑
23.0 km/h
10
33.0°
↑
23.0 km/h
11
34.0°
↑
24.0 km/h
12
35.0°
↑
22.0 km/h
13
36.0°
↑
18.0 km/h
14
36.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kaya, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 114.85 µg/m³ |
| O3: | 103.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.45 µg/m³ |
| PM10: | 56.35 µg/m³ |