Thời tiết tại Saaba, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
32.4°C
cảm giác như 30.2°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Saaba, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 21% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (99°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Saaba, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.2°C
28.2°C
21.9°C
16%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
06:05 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
28.7°C
22.7°C
15%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.4°C
29.1°C
22.9°C
13%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
06:06 AM
05:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.7°C
29.2°C
23.0°C
11%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
36.5°C
27.8°C
22.4°C
11%
24.5 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
36.6°C
28.7°C
22.1°C
12%
23.0 kph
0.0 mm
7.0
06:07 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
36.0°C
28.4°C
22.2°C
13%
23.8 kph
0.0 mm
7.0
06:08 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Saaba, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫
Tuesday, November 18, 2025
37.0°C
33.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
11
33.0°
↑
17.0 km/h
12
34.0°
↑
15.0 km/h
13
35.0°
↑
12.0 km/h
14
35.0°
↑
9.0 km/h
15
35.0°
↑
7.0 km/h
16
35.0°
↑
6.0 km/h
17
32.0°
↑
6.0 km/h
18
29.0°
↑
7.0 km/h
19
28.0°
↑
8.0 km/h
20
28.0°
↑
8.0 km/h
21
27.0°
↑
8.0 km/h
22
27.0°
↑
8.0 km/h
23
26.0°
↑
9.0 km/h
26.0°
↑
9.0 km/h
1
25.0°
↑
9.0 km/h
2
24.0°
↑
9.0 km/h
3
23.0°
↑
8.0 km/h
4
23.0°
↑
8.0 km/h
5
23.0°
↑
9.0 km/h
6
23.0°
↑
10.0 km/h
7
24.0°
↑
10.0 km/h
8
27.0°
↑
10.0 km/h
9
30.0°
↑
12.0 km/h
10
32.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Saaba, Buốc-ki-na Pha-xô (Burkina Faso) 🇧🇫 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 219.85 µg/m³ |
| O3: | 93.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 28.65 µg/m³ |
| PM10: | 89.75 µg/m³ |