Thời tiết tại Latvia 🇱🇻
Hiển thị dự báo chi tiết cho thủ đô, Riga.
2.1°C
cảm giác như -1.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Riga tại 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (268°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1004.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:06 PM |
Dự báo thời tiết 7 ngày for Riga
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Tue, Nov 18
Mưa lả tả gần đó
3.7°C
2.3°C
-0.1°C
75%
20.2 kph
4.1 mm
0.0
08:11 AM
04:06 PM
Waning Crescent
Wed, Nov 19
Mưa vừa
3.0°C
1.7°C
0.0°C
89%
23.8 kph
5.3 mm
0.0
08:13 AM
04:04 PM
Waning Crescent
Thu, Nov 20
Có mây
1.9°C
0.8°C
-0.4°C
87%
20.9 kph
0.1 mm
0.0
08:15 AM
04:02 PM
New Moon
Fri, Nov 21
Tuyết vừa
2.0°C
0.9°C
-0.5°C
94%
16.9 kph
4.6 mm
0.0
08:17 AM
04:01 PM
Waxing Crescent
Sat, Nov 22
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
1.4°C
-0.2°C
78%
24.1 kph
4.3 mm
0.0
08:19 AM
03:59 PM
Waxing Crescent
Sun, Nov 23
Có mây
0.3°C
-1.7°C
-3.6°C
81%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
08:21 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
Mon, Nov 24
Nhiều nắng
-0.3°C
-2.6°C
-3.8°C
82%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
08:23 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ for Riga
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
15
3.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
16
2.0°
0.1 mm
↑15.0 km/h
17
2.0°
0.1 mm
↑14.0 km/h
18
1.0°
↑14.0 km/h
19
1.0°
↑14.0 km/h
20
1.0°
↑14.0 km/h
21
0.0°
↑13.0 km/h
22
0.0°
↑12.0 km/h
23
-0.0°
↑11.0 km/h
0.0°
↑12.0 km/h
1
0.0°
↑13.0 km/h
2
0.0°
↑13.0 km/h
3
0.0°
↑13.0 km/h
4
0.0°
↑14.0 km/h
5
0.0°
0.3 mm
↑15.0 km/h
6
0.0°
1.5 mm
↑16.0 km/h
7
0.0°
1.4 mm
↑18.0 km/h
8
1.0°
0.5 mm
↑20.0 km/h
9
2.0°
0.0 mm
↑23.0 km/h
10
2.0°
0.1 mm
↑24.0 km/h
11
2.0°
0.3 mm
↑23.0 km/h
12
2.0°
0.3 mm
↑22.0 km/h
13
2.0°
0.2 mm
↑22.0 km/h
14
2.0°
0.0 mm
↑22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Riga (AQI)
Chỉ số US EPA
Cơ quan Bảo vệ Môi trường
123456
Chỉ số UK DEFRA
Bộ Môi trường, Thực phẩm & Nông thôn
1357910