Thời tiết tại Liepāja, Latvia 🇱🇻
4.0°C
cảm giác như 0.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Liepāja, Latvia vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 16.2 kph (247°) |
| 🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:19 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Liepāja, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
7.5°C
5.6°C
2.6°C
77%
24.8 kph
5.5 mm
0.0
08:19 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.7°C
4.8°C
3.0°C
65%
40.7 kph
4.6 mm
0.0
08:21 AM
04:20 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
6.6°C
5.6°C
3.6°C
73%
37.1 kph
10.6 mm
0.0
08:23 AM
04:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.1°C
2.9°C
0.7°C
84%
24.8 kph
1.5 mm
0.0
08:25 AM
04:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
5.8°C
4.6°C
70%
32.0 kph
3.3 mm
0.0
08:27 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
4.0°C
1.6°C
65%
20.2 kph
0.3 mm
1.0
08:29 AM
04:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.9°C
1.2°C
0.4°C
80%
27.4 kph
0.4 mm
1.0
08:31 AM
04:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Liepāja, Latvia 🇱🇻
Monday, November 17, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
1.0°C
18
6.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
19
6.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
20
6.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
21
6.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
22
6.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
23
5.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
5.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
1
5.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
2
5.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
3
5.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
4
4.0°
0.2 mm
↑
16.0 km/h
5
4.0°
1.0 mm
↑
29.0 km/h
6
3.0°
1.2 mm
↑
26.0 km/h
7
5.0°
0.1 mm
↑
41.0 km/h
8
6.0°
0.0 mm
↑
40.0 km/h
9
5.0°
0.2 mm
↑
40.0 km/h
10
5.0°
0.3 mm
↑
40.0 km/h
11
6.0°
0.1 mm
↑
37.0 km/h
12
5.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
13
5.0°
↑
35.0 km/h
14
5.0°
↑
32.0 km/h
15
4.0°
↑
28.0 km/h
16
4.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
17
4.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Liepāja, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 67.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.35 µg/m³ |
| PM10: | 3.55 µg/m³ |