Thời tiết tại Jēkabpils, Latvia 🇱🇻

3.8°C
cảm giác như 2.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Jēkabpils, Latvia vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 96% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (147°) |
🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 41% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:26 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jēkabpils, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
12.2°C
7.2°C
2.2°C
77%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:26 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.0°C
8.5°C
5.9°C
79%
15.8 kph
1.9 mm
0.0
07:28 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
11.0°C
8.7°C
6.7°C
91%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.2°C
8.5°C
4.6°C
79%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
7.3°C
4.7°C
85%
13.3 kph
0.2 mm
2.0
07:34 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.4°C
10.3°C
8.8°C
88%
15.8 kph
1.0 mm
3.0
07:36 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Jēkabpils, Latvia 🇱🇻
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
0.0°C
2

4.0°
↑
5.0 km/h
3

3.0°
↑
6.0 km/h
4

3.0°
↑
6.0 km/h
5

2.0°
↑
7.0 km/h
6

2.0°
↑
7.0 km/h
7

2.0°
↑
7.0 km/h
8

4.0°
↑
8.0 km/h
9

6.0°
↑
9.0 km/h
10

8.0°
↑
10.0 km/h
11

9.0°
↑
12.0 km/h
12

10.0°
↑
14.0 km/h
13

11.0°
↑
15.0 km/h
14

12.0°
↑
16.0 km/h
15

12.0°
↑
16.0 km/h
16

12.0°
↑
13.0 km/h
17

11.0°
↑
14.0 km/h
18

10.0°
↑
17.0 km/h
19

9.0°
↑
18.0 km/h
20

8.0°
↑
17.0 km/h
21

9.0°
↑
17.0 km/h
22

9.0°
↑
16.0 km/h
23

9.0°
↑
15.0 km/h

9.0°
↑
14.0 km/h
1

9.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jēkabpils, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 174.85 µg/m³ |
O3: | 32.0 µg/m³ |
NO2: | 5.15 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 12.05 µg/m³ |
PM10: | 13.25 µg/m³ |