Thời tiết tại Jēkabpils, Latvia 🇱🇻
0.9°C
cảm giác như -1.6°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Jēkabpils, Latvia vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 98% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (169°) |
| 🌡️ Áp suất: | 996.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Jēkabpils, Latvia 🇱🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Tuyết vừa
1.8°C
0.9°C
-0.6°C
90%
23.8 kph
1.0 mm
0.0
08:02 AM
04:01 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
U ám
1.2°C
-0.5°C
-2.0°C
85%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
03:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
0.8°C
-0.8°C
-2.4°C
90%
12.2 kph
0.1 mm
0.0
08:06 AM
03:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.8°C
0.4°C
-1.6°C
93%
13.3 kph
0.4 mm
0.0
08:08 AM
03:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Sương mù
1.5°C
-0.4°C
-1.9°C
94%
10.8 kph
0.1 mm
1.0
08:10 AM
03:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
0.4°C
-1.9°C
-2.8°C
83%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
08:12 AM
03:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa lả tả
-0.2°C
-1.4°C
-3.0°C
74%
22.3 kph
0.5 mm
1.0
08:14 AM
03:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Jēkabpils, Latvia 🇱🇻
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
2
1.0°
↑
8.0 km/h
3
1.0°
↑
8.0 km/h
4
1.0°
↑
10.0 km/h
5
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6
2.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
7
1.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
8
1.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9
1.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
10
1.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
11
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12
2.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
13
2.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
14
1.0°
↑
24.0 km/h
15
2.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
16
1.0°
0.2 mm
↑
19.0 km/h
17
2.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
18
1.0°
↑
19.0 km/h
19
0.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
20
1.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
21
0.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
22
-0.0°
↑
16.0 km/h
23
-1.0°
↑
15.0 km/h
-1.0°
↑
14.0 km/h
1
-1.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Jēkabpils, Latvia 🇱🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 164.85 µg/m³ |
| O3: | 40.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.85 µg/m³ |
| SO2: | 3.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 9.05 µg/m³ |