Thời tiết tại Vilnius, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹

9.1°C
cảm giác như 7.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Vilnius, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) vào 21:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (117°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vilnius, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
6.5°C
2.2°C
74%
8.6 kph
0.1 mm
0.0
07:25 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
12.9°C
7.5°C
2.3°C
74%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:27 AM
06:47 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
9.2°C
7.8°C
78%
18.4 kph
2.3 mm
0.0
07:29 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
9.2°C
6.2°C
81%
12.2 kph
0.9 mm
0.0
07:31 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.1°C
8.6°C
4.9°C
78%
9.7 kph
0.1 mm
0.0
07:33 AM
06:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
7.7°C
5.3°C
86%
16.6 kph
0.5 mm
2.0
07:35 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
10.4°C
9.1°C
87%
22.0 kph
1.5 mm
3.0
07:37 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Vilnius, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹
Friday, October 03, 2025
14.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
0.0°C
22

6.0°
↑
7.0 km/h
23

6.0°
↑
6.0 km/h

4.0°
↑
6.0 km/h
1

4.0°
↑
6.0 km/h
2

4.0°
↑
6.0 km/h
3

3.0°
↑
5.0 km/h
4

3.0°
↑
5.0 km/h
5

2.0°
↑
7.0 km/h
6

2.0°
↑
8.0 km/h
7

2.0°
↑
8.0 km/h
8

5.0°
↑
9.0 km/h
9

7.0°
↑
10.0 km/h
10

8.0°
↑
12.0 km/h
11

10.0°
↑
14.0 km/h
12

12.0°
↑
16.0 km/h
13

13.0°
↑
18.0 km/h
14

12.0°
↑
19.0 km/h
15

10.0°
↑
14.0 km/h
16

10.0°
↑
13.0 km/h
17

9.0°
↑
14.0 km/h
18

9.0°
↑
14.0 km/h
19

9.0°
↑
13.0 km/h
20

10.0°
↑
14.0 km/h
21

11.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vilnius, Li-tu-a-ni-a (Lithuania) 🇱🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 204.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 11.75 µg/m³ |
SO2: | 2.25 µg/m³ |
PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
PM10: | 14.25 µg/m³ |