Thời tiết tại Hrodna, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾

6.2°C
cảm giác như 4.6°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Hrodna, Bê-la-rút (Belarus) vào 22:45 hôm qua
💧 Độ ẩm: | 80% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (132°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 70% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hrodna, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
U ám
9.8°C
6.3°C
2.8°C
75%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:31 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
13.7°C
8.5°C
2.7°C
70%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
12.5°C
9.6°C
7.5°C
76%
25.2 kph
5.2 mm
0.0
07:34 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
9.9°C
6.8°C
74%
19.1 kph
0.2 mm
0.0
07:36 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
9.9°C
5.8°C
76%
15.8 kph
0.4 mm
1.0
07:38 AM
06:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
10.0°C
8.8°C
87%
13.7 kph
1.4 mm
3.0
07:40 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
11.4°C
8.9°C
78%
24.5 kph
0.4 mm
3.0
07:41 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hrodna, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Friday, October 03, 2025
15.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C
23

6.0°
↑
8.0 km/h

6.0°
↑
7.0 km/h
1

6.0°
↑
8.0 km/h
2

6.0°
↑
7.0 km/h
3

5.0°
↑
7.0 km/h
4

4.0°
↑
9.0 km/h
5

3.0°
↑
10.0 km/h
6

3.0°
↑
9.0 km/h
7

3.0°
↑
10.0 km/h
8

5.0°
↑
9.0 km/h
9

7.0°
↑
12.0 km/h
10

10.0°
↑
16.0 km/h
11

11.0°
↑
18.0 km/h
12

13.0°
↑
20.0 km/h
13

14.0°
↑
22.0 km/h
14

14.0°
↑
22.0 km/h
15

13.0°
↑
21.0 km/h
16

12.0°
↑
20.0 km/h
17

11.0°
↑
19.0 km/h
18

11.0°
↑
19.0 km/h
19

10.0°
↑
20.0 km/h
20

10.0°
↑
20.0 km/h
21

10.0°
↑
18.0 km/h
22

10.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hrodna, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 235.85 µg/m³ |
O3: | 35.0 µg/m³ |
NO2: | 20.45 µg/m³ |
SO2: | 15.45 µg/m³ |
PM2.5: | 30.45 µg/m³ |
PM10: | 35.25 µg/m³ |