Thời tiết tại Hrodna, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
2.1°C
cảm giác như -1.9°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Hrodna, Bê-la-rút (Belarus) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (205°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:21 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hrodna, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
3.9°C
1.9°C
-0.6°C
73%
22.3 kph
0.0 mm
0.0
08:59 AM
05:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết vừa
2.7°C
0.6°C
-1.0°C
88%
17.6 kph
1.3 mm
0.0
09:01 AM
05:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.4°C
2.3°C
-0.4°C
87%
16.9 kph
1.8 mm
0.0
09:02 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
2.2°C
0.6°C
-1.5°C
84%
22.3 kph
0.1 mm
0.0
09:04 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
1.2°C
-1.3°C
-2.6°C
72%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
09:06 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-0.1°C
-1.5°C
-2.8°C
55%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
09:08 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Tuyết nhẹ
-2.9°C
-3.4°C
-4.2°C
81%
18.0 kph
0.4 mm
1.0
09:09 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hrodna, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Wednesday, November 19, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
3
2.0°
↑
17.0 km/h
4
2.0°
↑
17.0 km/h
5
2.0°
↑
18.0 km/h
6
2.0°
↑
18.0 km/h
7
2.0°
↑
18.0 km/h
8
2.0°
↑
18.0 km/h
9
2.0°
↑
18.0 km/h
10
3.0°
↑
21.0 km/h
11
3.0°
↑
22.0 km/h
12
4.0°
↑
22.0 km/h
13
4.0°
↑
21.0 km/h
14
4.0°
↑
20.0 km/h
15
4.0°
↑
19.0 km/h
16
3.0°
↑
18.0 km/h
17
2.0°
↑
16.0 km/h
18
1.0°
↑
14.0 km/h
19
0.0°
↑
15.0 km/h
20
-0.0°
↑
14.0 km/h
21
-0.0°
↑
13.0 km/h
22
-0.0°
↑
12.0 km/h
23
-1.0°
↑
11.0 km/h
-1.0°
↑
11.0 km/h
1
-1.0°
↑
10.0 km/h
2
-1.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hrodna, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 197.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 11.35 µg/m³ |
| SO2: | 6.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.65 µg/m³ |
| PM10: | 24.75 µg/m³ |