Thời tiết tại Mazyr, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾

6.8°C
cảm giác như 4.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Mazyr, Bê-la-rút (Belarus) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 78% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (53°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 51% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:09 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mazyr, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
16.3°C
11.2°C
6.8°C
57%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
07:09 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
16.3°C
11.9°C
7.2°C
73%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:11 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
10.0°C
7.4°C
70%
11.9 kph
0.1 mm
0.0
07:13 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
14.1°C
9.7°C
6.3°C
68%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
06:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
14.1°C
8.7°C
6.5°C
67%
6.1 kph
0.0 mm
2.0
07:16 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
11.5°C
9.3°C
6.4°C
77%
16.6 kph
0.1 mm
3.0
07:18 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mazyr, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1

7.0°
↑
10.0 km/h
2

7.0°
↑
9.0 km/h
3

7.0°
↑
10.0 km/h
4

7.0°
↑
10.0 km/h
5

7.0°
↑
11.0 km/h
6

7.0°
↑
11.0 km/h
7

7.0°
↑
12.0 km/h
8

9.0°
↑
13.0 km/h
9

11.0°
↑
16.0 km/h
10

13.0°
↑
17.0 km/h
11

14.0°
↑
16.0 km/h
12

16.0°
↑
16.0 km/h
13

16.0°
↑
16.0 km/h
14

16.0°
↑
16.0 km/h
15

16.0°
↑
16.0 km/h
16

16.0°
↑
14.0 km/h
17

13.0°
↑
12.0 km/h
18

13.0°
↑
9.0 km/h
19

12.0°
↑
9.0 km/h
20

12.0°
↑
10.0 km/h
21

12.0°
↑
10.0 km/h
22

12.0°
↑
9.0 km/h
23

11.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h

11.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mazyr, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 185.85 µg/m³ |
O3: | 35.0 µg/m³ |
NO2: | 10.05 µg/m³ |
SO2: | 10.55 µg/m³ |
PM2.5: | 10.45 µg/m³ |
PM10: | 12.55 µg/m³ |