Thời tiết tại Mazyr, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
-0.5°C
cảm giác như -3.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mazyr, Bê-la-rút (Belarus) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 91% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (235°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:30 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mazyr, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
3.9°C
0.7°C
-0.6°C
82%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
08:30 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
2.2°C
1.1°C
-0.9°C
90%
16.2 kph
0.0 mm
0.0
08:32 AM
05:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
5.1°C
2.2°C
96%
19.8 kph
3.6 mm
0.0
08:33 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.0°C
2.4°C
-0.7°C
85%
16.9 kph
0.7 mm
0.0
08:35 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
1.5°C
-0.5°C
-1.5°C
75%
21.2 kph
0.0 mm
2.0
08:37 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Trận bão tuyết
-1.9°C
-2.4°C
-3.7°C
92%
36.4 kph
10.6 mm
1.0
08:38 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Sương mù
-3.2°C
-4.8°C
-6.5°C
96%
13.7 kph
0.3 mm
1.0
08:40 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mazyr, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Wednesday, November 19, 2025
5.0°C
3.0°C
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
3
-0.0°
↑
8.0 km/h
4
-1.0°
↑
7.0 km/h
5
-0.0°
↑
8.0 km/h
6
-0.0°
↑
8.0 km/h
7
-0.0°
↑
9.0 km/h
8
-0.0°
↑
8.0 km/h
9
1.0°
↑
8.0 km/h
10
2.0°
↑
11.0 km/h
11
3.0°
↑
12.0 km/h
12
4.0°
↑
9.0 km/h
13
4.0°
↑
10.0 km/h
14
4.0°
↑
9.0 km/h
15
3.0°
↑
8.0 km/h
16
1.0°
↑
9.0 km/h
17
0.0°
↑
9.0 km/h
18
0.0°
↑
9.0 km/h
19
0.0°
↑
9.0 km/h
20
-0.0°
↑
9.0 km/h
21
-0.0°
↑
8.0 km/h
22
-0.0°
↑
9.0 km/h
23
-0.0°
↑
8.0 km/h
-1.0°
↑
8.0 km/h
1
-1.0°
↑
8.0 km/h
2
-1.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mazyr, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 172.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.25 µg/m³ |
| SO2: | 6.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
| PM10: | 9.65 µg/m³ |