Thời tiết tại Barysaw, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
-1.9°C
cảm giác như -5.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Barysaw, Bê-la-rút (Belarus) vào 2:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 9.4 kph (216°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Barysaw, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
U ám
2.4°C
0.1°C
-1.1°C
86%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
08:42 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
1.3°C
-0.1°C
-1.6°C
87%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
08:44 AM
04:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.0°C
2.2°C
1.1°C
96%
22.0 kph
4.6 mm
0.0
08:46 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
1.8°C
0.6°C
-1.1°C
84%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
08:48 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
-0.2°C
-1.8°C
-2.8°C
74%
15.5 kph
0.0 mm
2.0
08:49 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết thổi mạnh
-1.3°C
-2.1°C
-3.1°C
58%
30.6 kph
0.2 mm
1.0
08:51 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
-3.1°C
-4.1°C
-4.8°C
93%
23.4 kph
1.8 mm
1.0
08:53 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Barysaw, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Wednesday, November 19, 2025
4.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-3.0°C
3
-1.0°
↑
9.0 km/h
4
-0.0°
↑
13.0 km/h
5
-0.0°
↑
12.0 km/h
6
-1.0°
↑
11.0 km/h
7
-0.0°
↑
11.0 km/h
8
-0.0°
↑
13.0 km/h
9
0.0°
↑
15.0 km/h
10
1.0°
↑
17.0 km/h
11
2.0°
↑
17.0 km/h
12
2.0°
↑
16.0 km/h
13
2.0°
↑
16.0 km/h
14
2.0°
↑
15.0 km/h
15
2.0°
↑
14.0 km/h
16
1.0°
↑
12.0 km/h
17
0.0°
↑
12.0 km/h
18
-0.0°
↑
14.0 km/h
19
-0.0°
↑
14.0 km/h
20
-1.0°
↑
13.0 km/h
21
-1.0°
↑
12.0 km/h
22
-1.0°
↑
12.0 km/h
23
-1.0°
↑
11.0 km/h
-1.0°
↑
10.0 km/h
1
-1.0°
↑
9.0 km/h
2
-1.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Barysaw, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.05 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.45 µg/m³ |
| PM10: | 8.65 µg/m³ |