Thời tiết tại Bobruysk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾

16.0°C
cảm giác như 16.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bobruysk, Bê-la-rút (Belarus) vào 14:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 34% |
🌬️ Gió: | 16.9 kph (130°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 16% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bobruysk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều mây
16.0°C
9.9°C
5.0°C
60%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
07:10 AM
06:32 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
10.0°C
6.8°C
84%
16.9 kph
0.2 mm
0.0
07:12 AM
06:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
12.8°C
9.2°C
6.3°C
75%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:14 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
13.7°C
9.3°C
6.5°C
71%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:15 AM
06:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
12.0°C
9.2°C
7.1°C
79%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.1°C
10.1°C
8.4°C
77%
11.9 kph
0.0 mm
4.0
07:19 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều mây
15.7°C
11.3°C
6.6°C
73%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
07:21 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bobruysk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Saturday, October 04, 2025
17.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
15

16.0°
↑
16.0 km/h
16

15.0°
↑
16.0 km/h
17

12.0°
↑
12.0 km/h
18

10.0°
↑
13.0 km/h
19

9.0°
↑
12.0 km/h
20

9.0°
↑
12.0 km/h
21

8.0°
↑
11.0 km/h
22

8.0°
↑
12.0 km/h
23

10.0°
↑
14.0 km/h

11.0°
↑
17.0 km/h
1

11.0°
↑
12.0 km/h
2

10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
3

10.0°
↑
10.0 km/h
4

10.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
5

10.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
6

10.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
7

10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
8

10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
9

10.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
10

11.0°
↑
10.0 km/h
11

12.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12

12.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
13

11.0°
↑
13.0 km/h
14

12.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bobruysk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 157.85 µg/m³ |
O3: | 44.0 µg/m³ |
NO2: | 3.05 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
PM10: | 12.05 µg/m³ |