Thời tiết tại Bobruysk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
-0.5°C
cảm giác như -3.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bobruysk, Bê-la-rút (Belarus) vào 2:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 92% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (222°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 31% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:34 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bobruysk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
3.4°C
0.3°C
-0.9°C
84%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
08:34 AM
05:02 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
2.6°C
0.5°C
-1.4°C
87%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
08:36 AM
05:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.8°C
3.6°C
1.9°C
97%
21.2 kph
4.9 mm
0.0
08:38 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
2.3°C
1.2°C
-0.9°C
86%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
08:40 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
0.7°C
-1.2°C
-2.3°C
76%
20.5 kph
0.0 mm
2.0
08:41 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Trận bão tuyết
-0.5°C
-2.0°C
-4.1°C
66%
35.6 kph
3.7 mm
1.0
08:43 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Tuyết vừa
-2.2°C
-3.9°C
-5.1°C
96%
20.5 kph
1.8 mm
1.0
08:45 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bobruysk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾
Wednesday, November 19, 2025
5.0°C
3.0°C
1.0°C
-1.0°C
-3.0°C
3
-0.0°
↑
9.0 km/h
4
-1.0°
↑
9.0 km/h
5
-1.0°
↑
8.0 km/h
6
-1.0°
↑
8.0 km/h
7
-1.0°
↑
9.0 km/h
8
-1.0°
↑
11.0 km/h
9
0.0°
↑
12.0 km/h
10
1.0°
↑
13.0 km/h
11
2.0°
↑
13.0 km/h
12
3.0°
↑
14.0 km/h
13
3.0°
↑
13.0 km/h
14
3.0°
↑
10.0 km/h
15
2.0°
↑
8.0 km/h
16
1.0°
↑
10.0 km/h
17
-0.0°
↑
10.0 km/h
18
-0.0°
↑
10.0 km/h
19
-1.0°
↑
10.0 km/h
20
-1.0°
↑
10.0 km/h
21
-1.0°
↑
10.0 km/h
22
-1.0°
↑
9.0 km/h
23
-1.0°
↑
9.0 km/h
-1.0°
↑
8.0 km/h
1
-1.0°
↑
8.0 km/h
2
-1.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bobruysk, Bê-la-rút (Belarus) 🇧🇾 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 170.85 µg/m³ |
| O3: | 48.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.55 µg/m³ |
| PM10: | 7.65 µg/m³ |