Thời tiết tại Smolensk, Nga 🇷🇺
4.1°C
cảm giác như 0.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Smolensk, Nga vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 99% |
| 🌬️ Gió: | 15.1 kph (194°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1003.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Smolensk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
4.2°C
2.6°C
-0.8°C
96%
23.8 kph
9.9 mm
0.0
08:27 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
8.3°C
3.7°C
1.0°C
87%
36.7 kph
7.3 mm
0.0
08:29 AM
04:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
1.7°C
-0.4°C
-1.6°C
84%
25.6 kph
0.0 mm
0.0
08:31 AM
04:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
1.2°C
-0.7°C
-2.0°C
88%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
08:32 AM
04:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
1.3°C
-0.4°C
95%
24.5 kph
1.8 mm
0.0
08:34 AM
04:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.1°C
1.6°C
-0.9°C
97%
12.6 kph
1.5 mm
1.0
08:36 AM
04:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
0.1°C
-1.6°C
-3.1°C
86%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
08:38 AM
04:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Smolensk, Nga 🇷🇺
Monday, November 17, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
18
4.0°
↑
16.0 km/h
19
4.0°
↑
15.0 km/h
20
4.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
21
4.0°
0.8 mm
↑
15.0 km/h
22
4.0°
2.1 mm
↑
15.0 km/h
23
5.0°
1.5 mm
↑
22.0 km/h
6.0°
1.6 mm
↑
23.0 km/h
1
7.0°
2.1 mm
↑
27.0 km/h
2
8.0°
0.2 mm
↑
28.0 km/h
3
8.0°
0.5 mm
↑
28.0 km/h
4
9.0°
0.6 mm
↑
30.0 km/h
5
9.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
6
8.0°
1.3 mm
↑
28.0 km/h
7
5.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
8
3.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
9
2.0°
↑
25.0 km/h
10
2.0°
↑
26.0 km/h
11
2.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
12
3.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
13
3.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
14
3.0°
0.1 mm
↑
30.0 km/h
15
2.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
16
1.0°
0.1 mm
↑
37.0 km/h
17
1.0°
0.1 mm
↑
36.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Smolensk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 189.85 µg/m³ |
| O3: | 24.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.25 µg/m³ |
| SO2: | 2.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.95 µg/m³ |
| PM10: | 15.65 µg/m³ |