Thời tiết tại Smolensk, Nga 🇷🇺

5.2°C
cảm giác như 2.8°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Smolensk, Nga vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (110°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:20 PM |
Dự báo 7 ngày cho Smolensk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
U ám
13.5°C
8.2°C
5.2°C
55%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
07:00 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
10.6°C
6.8°C
80%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
07:02 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
U ám
12.2°C
9.4°C
6.9°C
78%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
8.4°C
6.3°C
86%
10.1 kph
0.3 mm
0.0
07:06 AM
06:12 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
9.1°C
8.3°C
96%
6.5 kph
2.5 mm
2.0
07:08 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
9.0°C
6.6°C
83%
15.5 kph
0.6 mm
2.0
07:10 AM
06:07 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
7.4°C
4.7°C
85%
31.0 kph
0.8 mm
2.0
07:12 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Smolensk, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
3.0°C
5

5.0°
↑
10.0 km/h
6

5.0°
↑
11.0 km/h
7

6.0°
↑
11.0 km/h
8

7.0°
↑
12.0 km/h
9

8.0°
↑
14.0 km/h
10

10.0°
↑
15.0 km/h
11

11.0°
↑
14.0 km/h
12

12.0°
↑
14.0 km/h
13

13.0°
↑
15.0 km/h
14

14.0°
↑
17.0 km/h
15

13.0°
↑
16.0 km/h
16

12.0°
↑
16.0 km/h
17

10.0°
↑
14.0 km/h
18

8.0°
↑
14.0 km/h
19

8.0°
↑
14.0 km/h
20

8.0°
↑
13.0 km/h
21

7.0°
↑
13.0 km/h
22

7.0°
↑
13.0 km/h
23

6.0°
↑
12.0 km/h

7.0°
↑
12.0 km/h
1

8.0°
↑
12.0 km/h
2

8.0°
↑
14.0 km/h
3

8.0°
↑
14.0 km/h
4

9.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Smolensk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 160.85 µg/m³ |
O3: | 34.0 µg/m³ |
NO2: | 5.75 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 6.05 µg/m³ |
PM10: | 6.95 µg/m³ |