Thời tiết tại Novosibirsk, Nga 🇷🇺
-1.6°C
cảm giác như -5.4°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Novosibirsk, Nga vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (179°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 09:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Novosibirsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
-2.6°C
-3.8°C
-6.2°C
89%
19.8 kph
0.0 mm
0.0
09:08 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
1.3°C
-1.0°C
-5.2°C
90%
24.8 kph
0.5 mm
0.0
09:10 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
-4.1°C
-8.4°C
-15.6°C
96%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
09:12 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Sương mù
-7.7°C
-12.3°C
-18.0°C
96%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
09:14 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
-1.0°C
-2.7°C
-7.0°C
90%
30.2 kph
0.1 mm
1.0
09:16 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
1.9°C
1.5°C
0.6°C
95%
33.8 kph
2.0 mm
1.0
09:18 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Novosibirsk, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-6.0°C
6
-4.0°
↑
13.0 km/h
7
-4.0°
↑
14.0 km/h
8
-3.0°
↑
14.0 km/h
9
-3.0°
↑
13.0 km/h
10
-3.0°
↑
13.0 km/h
11
-3.0°
↑
12.0 km/h
12
-4.0°
↑
12.0 km/h
13
-4.0°
↑
13.0 km/h
14
-4.0°
↑
14.0 km/h
15
-4.0°
↑
16.0 km/h
16
-4.0°
↑
17.0 km/h
17
-4.0°
↑
17.0 km/h
18
-4.0°
↑
17.0 km/h
19
-3.0°
↑
17.0 km/h
20
-2.0°
↑
18.0 km/h
21
-2.0°
↑
19.0 km/h
22
-2.0°
↑
19.0 km/h
23
-1.0°
↑
20.0 km/h
-1.0°
↑
20.0 km/h
1
-0.0°
↑
22.0 km/h
2
-0.0°
↑
22.0 km/h
3
0.0°
↑
22.0 km/h
4
0.0°
↑
23.0 km/h
5
0.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Novosibirsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 153.85 µg/m³ |
| O3: | 72.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.35 µg/m³ |
| SO2: | 2.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.25 µg/m³ |
| PM10: | 2.45 µg/m³ |