Thời tiết tại Novosibirsk, Nga 🇷🇺

0.2°C
cảm giác như -5.3°C
Tuyết nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Novosibirsk, Nga vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (332°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 4.5 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:39 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Novosibirsk, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa giá rét nhẹ
-0.1°C
-2.1°C
-5.1°C
90%
25.2 kph
0.6 mm
0.0
07:39 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.7°C
-0.7°C
-3.6°C
94%
16.6 kph
3.2 mm
0.0
07:40 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
1.4°C
-0.2°C
-3.7°C
91%
14.8 kph
0.2 mm
0.0
07:42 AM
06:49 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
1.1°C
-1.3°C
90%
11.5 kph
1.0 mm
0.0
07:44 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
3.7°C
0.9°C
-0.7°C
85%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:46 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
6.4°C
2.6°C
-1.0°C
77%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
07:48 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Novosibirsk, Nga 🇷🇺
Sunday, October 05, 2025
2.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-7.0°C
3

-3.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
4

-2.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
5

-2.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
6

-1.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
7

-1.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
8

-0.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
9

-0.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
10

-0.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
11

-0.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
12

-0.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
13

-0.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
14

-1.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
15

-1.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
16

-2.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
17

-3.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
18

-4.0°
↑
8.0 km/h
19

-5.0°
↑
7.0 km/h
20

-5.0°
↑
6.0 km/h
21

-5.0°
↑
5.0 km/h
22

-5.0°
↑
5.0 km/h
23

-4.0°
↑
5.0 km/h

-4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1

-3.0°
↑
7.0 km/h
2

-3.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Novosibirsk, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 215.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 3.75 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 3.95 µg/m³ |
PM10: | 5.05 µg/m³ |