Thời tiết tại Kemerovo, Nga 🇷🇺

1.1°C
cảm giác như -1.6°C
Tuyết nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kemerovo, Nga vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (130°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kemerovo, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Tuyết rơi nặng hạt
2.6°C
0.5°C
-2.3°C
96%
18.7 kph
8.2 mm
0.0
07:24 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.0°C
-1.5°C
-5.7°C
96%
18.4 kph
6.5 mm
0.0
07:26 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rào lẫn tuyết nhẹ
-0.4°C
-4.5°C
-8.1°C
90%
11.9 kph
0.4 mm
0.0
07:28 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
1.0°C
-4.4°C
-8.1°C
88%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
0.7°C
-3.9°C
-8.3°C
89%
6.1 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
1.8°C
-1.7°C
-5.7°C
90%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
3.7°C
1.2°C
-1.4°C
93%
11.5 kph
0.6 mm
1.0
07:36 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kemerovo, Nga 🇷🇺
Saturday, October 04, 2025
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-7.0°C
19

-0.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
20

-0.0°
1.4 mm
↑
9.0 km/h
21

-0.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h
22

-0.0°
0.9 mm
↑
11.0 km/h
23

-0.0°
0.9 mm
↑
10.0 km/h

-0.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
1

-0.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h
2

-0.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
3

-0.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h
4

-0.0°
0.7 mm
↑
13.0 km/h
5

-0.0°
0.5 mm
↑
15.0 km/h
6

-0.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
7

1.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
8

1.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
9

1.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
10

1.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
11

1.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
12

1.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
13

0.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
14

-0.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
15

-1.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
16

-3.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
17

-4.0°
↑
13.0 km/h
18

-5.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kemerovo, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.85 µg/m³ |
O3: | 54.0 µg/m³ |
NO2: | 4.95 µg/m³ |
SO2: | 6.75 µg/m³ |
PM2.5: | 6.65 µg/m³ |
PM10: | 7.45 µg/m³ |