Thời tiết tại Kemerovo, Nga 🇷🇺
-2.7°C
cảm giác như -6.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kemerovo, Nga vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (178°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1029.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kemerovo, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
-2.4°C
-5.6°C
-10.1°C
91%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
08:57 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.9°C
-0.9°C
-5.1°C
88%
23.0 kph
2.3 mm
0.0
08:59 AM
05:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
-2.2°C
-7.1°C
-14.3°C
95%
16.6 kph
0.1 mm
0.0
09:01 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Sương mù
-9.7°C
-13.3°C
-19.0°C
97%
15.5 kph
0.1 mm
0.0
09:03 AM
05:00 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-3.7°C
-3.9°C
-7.8°C
89%
29.5 kph
2.5 mm
1.0
09:05 AM
04:59 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.2°C
1.6°C
0.8°C
97%
37.4 kph
4.6 mm
1.0
09:06 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kemerovo, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
-6.0°C
-9.0°C
6
-3.0°
↑
10.0 km/h
7
-3.0°
↑
11.0 km/h
8
-2.0°
↑
10.0 km/h
9
-2.0°
↑
12.0 km/h
10
-3.0°
↑
12.0 km/h
11
-4.0°
↑
11.0 km/h
12
-6.0°
↑
9.0 km/h
13
-7.0°
↑
9.0 km/h
14
-7.0°
↑
10.0 km/h
15
-7.0°
↑
11.0 km/h
16
-7.0°
↑
11.0 km/h
17
-7.0°
↑
11.0 km/h
18
-6.0°
↑
12.0 km/h
19
-5.0°
↑
13.0 km/h
20
-4.0°
↑
14.0 km/h
21
-4.0°
↑
14.0 km/h
22
-4.0°
↑
15.0 km/h
23
-3.0°
↑
16.0 km/h
-3.0°
↑
16.0 km/h
1
-3.0°
↑
17.0 km/h
2
-2.0°
↑
18.0 km/h
3
-1.0°
↑
19.0 km/h
4
-1.0°
↑
20.0 km/h
5
-1.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kemerovo, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.15 µg/m³ |
| PM10: | 6.15 µg/m³ |