Thời tiết tại Ufa, Nga 🇷🇺
6.0°C
cảm giác như 1.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Ufa, Nga vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 27.4 kph (193°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 5.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ufa, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
6.0°C
3.8°C
0.7°C
79%
28.4 kph
5.1 mm
0.0
08:55 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
U ám
2.0°C
0.7°C
-0.7°C
70%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
08:56 AM
05:06 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
1.8°C
-0.2°C
-0.9°C
60%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
08:58 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
2.4°C
-0.6°C
88%
19.8 kph
0.4 mm
0.0
09:00 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
6.3°C
5.4°C
3.3°C
76%
21.6 kph
0.0 mm
3.0
09:02 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.8°C
2.2°C
-0.3°C
83%
15.5 kph
0.8 mm
1.0
09:04 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ufa, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
4
5.0°
↑
28.0 km/h
5
5.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
6
5.0°
1.3 mm
↑
28.0 km/h
7
5.0°
0.7 mm
↑
27.0 km/h
8
5.0°
2.2 mm
↑
28.0 km/h
9
5.0°
0.6 mm
↑
26.0 km/h
10
6.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
11
6.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
12
6.0°
↑
18.0 km/h
13
5.0°
↑
16.0 km/h
14
5.0°
↑
17.0 km/h
15
3.0°
↑
14.0 km/h
16
2.0°
↑
11.0 km/h
17
2.0°
↑
13.0 km/h
18
2.0°
↑
11.0 km/h
19
1.0°
↑
10.0 km/h
20
1.0°
↑
10.0 km/h
21
1.0°
↑
9.0 km/h
22
1.0°
↑
8.0 km/h
23
1.0°
↑
8.0 km/h
1.0°
↑
6.0 km/h
1
0.0°
↑
5.0 km/h
2
1.0°
↑
4.0 km/h
3
1.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ufa, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 170.85 µg/m³ |
| O3: | 52.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.45 µg/m³ |
| PM10: | 23.05 µg/m³ |