Thời tiết tại Cheboksary, Nga 🇷🇺
-4.0°C
cảm giác như -8.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Cheboksary, Nga vào 19:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 86% |
| 🌬️ Gió: | 12.6 kph (219°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:31 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cheboksary, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
-0.3°C
-1.9°C
-3.1°C
67%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
07:31 AM
03:41 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.1°C
-0.8°C
-3.2°C
76%
22.7 kph
2.4 mm
0.0
07:33 AM
03:39 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
6.4°C
3.5°C
90%
29.2 kph
2.1 mm
0.0
07:35 AM
03:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
2.9°C
-0.1°C
77%
28.8 kph
1.5 mm
0.0
07:37 AM
03:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.1°C
-0.4°C
-0.9°C
87%
20.2 kph
2.9 mm
0.0
07:39 AM
03:35 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-0.3°C
-3.2°C
-7.5°C
84%
22.3 kph
0.3 mm
1.0
07:41 AM
03:33 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều mây
-2.3°C
-3.2°C
-5.7°C
89%
18.7 kph
0.1 mm
1.0
07:43 AM
03:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cheboksary, Nga 🇷🇺
Sunday, November 16, 2025
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-3.0°C
-5.0°C
20
-2.0°
↑
12.0 km/h
21
-3.0°
↑
12.0 km/h
22
-3.0°
↑
12.0 km/h
23
-2.0°
↑
12.0 km/h
-2.0°
↑
12.0 km/h
1
-2.0°
↑
12.0 km/h
2
-3.0°
↑
12.0 km/h
3
-3.0°
↑
12.0 km/h
4
-3.0°
↑
12.0 km/h
5
-3.0°
↑
13.0 km/h
6
-3.0°
↑
14.0 km/h
7
-3.0°
↑
14.0 km/h
8
-2.0°
↑
16.0 km/h
9
-1.0°
↑
17.0 km/h
10
-1.0°
↑
18.0 km/h
11
-0.0°
↑
18.0 km/h
12
0.0°
↑
19.0 km/h
13
0.0°
↑
19.0 km/h
14
-0.0°
↑
20.0 km/h
15
0.0°
↑
21.0 km/h
16
0.0°
↑
22.0 km/h
17
-0.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
18
0.0°
0.3 mm
↑
22.0 km/h
19
0.0°
0.5 mm
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cheboksary, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 171.85 µg/m³ |
| O3: | 60.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.75 µg/m³ |
| SO2: | 3.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 7.35 µg/m³ |