Thời tiết tại Vladivostok, Nga 🇷🇺
-12.8°C
cảm giác như -16.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Vladivostok, Nga vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 85% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (179°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Vladivostok, Nga 🇷🇺
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
2.3°C
0.9°C
-3.0°C
48%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
08:10 AM
05:45 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
7.1°C
3.6°C
0.9°C
50%
24.5 kph
0.0 mm
0.0
08:11 AM
05:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
4.6°C
2.2°C
0.8°C
43%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
08:12 AM
05:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
6.1°C
4.3°C
1.0°C
57%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
08:13 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
7.2°C
5.2°C
2.5°C
65%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
08:15 AM
05:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
4.6°C
1.7°C
-2.5°C
54%
35.6 kph
0.0 mm
1.0
08:16 AM
05:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Vladivostok, Nga 🇷🇺
Wednesday, November 19, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
9
1.0°
↑
8.0 km/h
10
1.0°
↑
9.0 km/h
11
1.0°
↑
8.0 km/h
12
2.0°
↑
7.0 km/h
13
2.0°
↑
7.0 km/h
14
2.0°
↑
8.0 km/h
15
2.0°
↑
8.0 km/h
16
2.0°
↑
7.0 km/h
17
2.0°
↑
7.0 km/h
18
2.0°
↑
8.0 km/h
19
2.0°
↑
7.0 km/h
20
2.0°
↑
7.0 km/h
21
3.0°
↑
8.0 km/h
22
3.0°
↑
10.0 km/h
23
3.0°
↑
10.0 km/h
3.0°
↑
9.0 km/h
1
3.0°
↑
9.0 km/h
2
4.0°
↑
10.0 km/h
3
5.0°
↑
13.0 km/h
4
6.0°
↑
18.0 km/h
5
7.0°
↑
24.0 km/h
6
7.0°
↑
24.0 km/h
7
7.0°
↑
23.0 km/h
8
7.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Vladivostok, Nga 🇷🇺 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 180.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.25 µg/m³ |
| SO2: | 6.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.15 µg/m³ |
| PM10: | 12.05 µg/m³ |