Thời tiết tại Kê Tây, Trung Hoa 🇨🇳
-8.6°C
cảm giác như -15.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Kê Tây, Trung Hoa vào 18:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 18.4 kph (297°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:18 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kê Tây, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-3.6°C
-8.8°C
-13.1°C
42%
25.2 kph
0.0 mm
0.0
08:18 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
2.3°C
-4.8°C
-10.6°C
48%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
08:20 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
2.1°C
-2.2°C
-6.3°C
51%
31.0 kph
0.0 mm
0.0
08:21 AM
05:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
1.2°C
-4.7°C
-8.7°C
54%
22.0 kph
0.0 mm
0.0
08:22 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
6.4°C
-1.1°C
-6.6°C
51%
26.3 kph
0.0 mm
0.0
08:23 AM
05:41 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
7.0°C
1.1°C
-3.3°C
57%
28.1 kph
0.0 mm
2.0
08:25 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
U ám
0.8°C
-3.2°C
-7.7°C
50%
15.5 kph
0.0 mm
1.0
08:26 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kê Tây, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
4.0°C
0.0°C
-4.0°C
-8.0°C
-12.0°C
19
-9.0°
↑
18.0 km/h
20
-9.0°
↑
16.0 km/h
21
-9.0°
↑
15.0 km/h
22
-10.0°
↑
13.0 km/h
23
-10.0°
↑
11.0 km/h
-10.0°
↑
10.0 km/h
1
-10.0°
↑
10.0 km/h
2
-11.0°
↑
10.0 km/h
3
-11.0°
↑
10.0 km/h
4
-11.0°
↑
10.0 km/h
5
-11.0°
↑
10.0 km/h
6
-11.0°
↑
10.0 km/h
7
-10.0°
↑
10.0 km/h
8
-6.0°
↑
12.0 km/h
9
-4.0°
↑
14.0 km/h
10
-2.0°
↑
14.0 km/h
11
0.0°
↑
16.0 km/h
12
1.0°
↑
17.0 km/h
13
2.0°
↑
17.0 km/h
14
2.0°
↑
15.0 km/h
15
1.0°
↑
14.0 km/h
16
-2.0°
↑
11.0 km/h
17
-3.0°
↑
9.0 km/h
18
-3.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kê Tây, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 174.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.45 µg/m³ |
| SO2: | 3.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.75 µg/m³ |
| PM10: | 8.25 µg/m³ |