Thời tiết tại Qitaihe, Trung Hoa 🇨🇳

13.4°C
cảm giác như 12.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Qitaihe, Trung Hoa vào 4:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (179°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 13% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:19 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qitaihe, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.1°C
17.9°C
10.9°C
53%
25.2 kph
2.4 mm
1.0
07:19 AM
06:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
15.2°C
9.6°C
3.9°C
39%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
14.1°C
7.4°C
1.5°C
36%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
10.6°C
5.2°C
56%
16.9 kph
2.0 mm
0.0
07:23 AM
06:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
12.7°C
9.1°C
3.8°C
53%
31.0 kph
0.1 mm
3.0
07:24 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
10.7°C
4.7°C
0.5°C
37%
27.0 kph
0.0 mm
2.0
07:25 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Qitaihe, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
28.0°C
22.0°C
16.0°C
10.0°C
4.0°C
5

13.0°
↑
10.0 km/h
6

14.0°
↑
10.0 km/h
7

16.0°
↑
10.0 km/h
8

20.0°
↑
12.0 km/h
9

21.0°
↑
14.0 km/h
10

23.0°
↑
19.0 km/h
11

24.0°
↑
23.0 km/h
12

25.0°
↑
22.0 km/h
13

26.0°
↑
23.0 km/h
14

26.0°
↑
25.0 km/h
15

25.0°
↑
25.0 km/h
16

23.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
17

19.0°
0.4 mm
↑
20.0 km/h
18

16.0°
0.9 mm
↑
23.0 km/h
19

15.0°
1.0 mm
↑
25.0 km/h
20

14.0°
0.1 mm
↑
23.0 km/h
21

14.0°
↑
20.0 km/h
22

12.0°
↑
18.0 km/h
23

11.0°
↑
14.0 km/h

9.0°
↑
10.0 km/h
1

8.0°
↑
10.0 km/h
2

8.0°
↑
10.0 km/h
3

7.0°
↑
10.0 km/h
4

7.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qitaihe, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 233.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 13.95 µg/m³ |
SO2: | 10.95 µg/m³ |
PM2.5: | 22.45 µg/m³ |
PM10: | 23.65 µg/m³ |