Thời tiết tại Song Áp Sơn, Trung Hoa 🇨🇳

14.8°C
cảm giác như 14.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Song Áp Sơn, Trung Hoa vào 2:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 58% |
🌬️ Gió: | 12.6 kph (200°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 6% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:18 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Song Áp Sơn, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
17.1°C
9.1°C
55%
28.8 kph
1.5 mm
1.0
07:18 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
14.1°C
8.9°C
3.4°C
38%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
07:19 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
13.4°C
6.9°C
1.5°C
39%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
9.4°C
5.8°C
61%
24.5 kph
1.9 mm
0.0
07:22 AM
06:44 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
11.6°C
8.0°C
2.4°C
53%
29.9 kph
0.0 mm
3.0
07:23 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
9.3°C
3.8°C
-0.2°C
37%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
07:25 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Song Áp Sơn, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
21.0°C
16.0°C
11.0°C
6.0°C
3

15.0°
↑
13.0 km/h
4

15.0°
↑
13.0 km/h
5

14.0°
↑
13.0 km/h
6

15.0°
↑
13.0 km/h
7

17.0°
↑
14.0 km/h
8

20.0°
↑
17.0 km/h
9

21.0°
↑
18.0 km/h
10

22.0°
↑
24.0 km/h
11

23.0°
↑
28.0 km/h
12

24.0°
↑
29.0 km/h
13

24.0°
↑
28.0 km/h
14

24.0°
↑
27.0 km/h
15

23.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
16

18.0°
0.8 mm
↑
23.0 km/h
17

17.0°
0.3 mm
↑
21.0 km/h
18

16.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
19

14.0°
↑
22.0 km/h
20

12.0°
↑
18.0 km/h
21

11.0°
↑
17.0 km/h
22

10.0°
↑
16.0 km/h
23

9.0°
↑
14.0 km/h

9.0°
↑
14.0 km/h
1

9.0°
↑
18.0 km/h
2

8.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Song Áp Sơn, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 290.85 µg/m³ |
O3: | 111.0 µg/m³ |
NO2: | 5.05 µg/m³ |
SO2: | 17.65 µg/m³ |
PM2.5: | 31.75 µg/m³ |
PM10: | 37.05 µg/m³ |