Thời tiết tại Hohhot, Trung Hoa 🇨🇳

21.0°C
cảm giác như 21.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hohhot, Trung Hoa vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 56% |
🌬️ Gió: | 7.6 kph (139°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hohhot, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
20.7°C
16.4°C
12.8°C
63%
7.6 kph
0.0 mm
1.0
06:33 AM
06:11 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
16.6°C
15.2°C
63%
9.0 kph
2.5 mm
1.0
06:34 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
15.9°C
13.9°C
75%
15.5 kph
2.8 mm
1.0
06:35 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
15.2°C
13.4°C
11.4°C
85%
12.2 kph
9.6 mm
1.0
06:36 AM
06:06 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
13.1°C
12.0°C
11.3°C
81%
15.5 kph
13.8 mm
0.0
06:37 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
12.0°C
11.1°C
9.6°C
84%
17.6 kph
6.7 mm
3.0
06:38 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
9.9°C
9.5°C
82%
9.4 kph
0.2 mm
2.0
06:39 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hohhot, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13.0°C
16

20.0°
↑
5.0 km/h
17

20.0°
↑
4.0 km/h
18

18.0°
↑
1.0 km/h
19

18.0°
↑
2.0 km/h
20

17.0°
↑
0.0 km/h
21

17.0°
↑
1.0 km/h
22

17.0°
↑
3.0 km/h
23

16.0°
↑
3.0 km/h

16.0°
↑
5.0 km/h
1

16.0°
↑
5.0 km/h
2

16.0°
↑
5.0 km/h
3

16.0°
↑
5.0 km/h
4

16.0°
↑
5.0 km/h
5

16.0°
↑
6.0 km/h
6

15.0°
↑
7.0 km/h
7

15.0°
↑
8.0 km/h
8

16.0°
↑
7.0 km/h
9

17.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
10

18.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
11

18.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
12

18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
13

18.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
14

19.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
15

18.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hohhot, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
CO: | 641.85 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 44.05 µg/m³ |
SO2: | 25.45 µg/m³ |
PM2.5: | 53.95 µg/m³ |
PM10: | 58.05 µg/m³ |