Thời tiết tại Ordos, Trung Hoa 🇨🇳

14.0°C
cảm giác như 14.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ordos, Trung Hoa vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (87°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 15% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ordos, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.0°C
14.2°C
13.1°C
61%
12.2 kph
1.1 mm
1.0
06:40 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
17.9°C
14.8°C
12.8°C
49%
14.0 kph
0.0 mm
0.0
06:41 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
13.8°C
12.6°C
11.3°C
90%
19.8 kph
7.9 mm
0.0
06:42 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
10.1°C
9.4°C
8.3°C
94%
32.8 kph
11.3 mm
0.0
06:43 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.9°C
9.0°C
8.2°C
91%
27.0 kph
3.7 mm
2.0
06:44 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.3°C
9.9°C
8.2°C
80%
19.4 kph
0.5 mm
2.0
06:45 AM
06:08 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ordos, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, October 05, 2025
17.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
11.0°C
6

14.0°
↑
4.0 km/h
7

14.0°
↑
7.0 km/h
8

15.0°
↑
4.0 km/h
9

15.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
10

15.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
11

15.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
12

14.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
13

15.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
14

15.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
15

15.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16

14.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
17

14.0°
↑
9.0 km/h
18

14.0°
↑
5.0 km/h
19

14.0°
↑
1.0 km/h
20

14.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21

14.0°
↑
1.0 km/h
22

14.0°
↑
6.0 km/h
23

14.0°
↑
9.0 km/h

14.0°
↑
9.0 km/h
1

14.0°
↑
12.0 km/h
2

14.0°
↑
9.0 km/h
3

13.0°
↑
11.0 km/h
4

13.0°
↑
10.0 km/h
5

13.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ordos, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 461.85 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 34.85 µg/m³ |
SO2: | 9.15 µg/m³ |
PM2.5: | 22.25 µg/m³ |
PM10: | 23.95 µg/m³ |