Thời tiết tại Ordos, Trung Hoa 🇨🇳
-7.8°C
cảm giác như -17.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Ordos, Trung Hoa vào 9:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 21% |
| 🌬️ Gió: | 32.4 kph (305°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1046.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 19% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ordos, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-2.5°C
-6.0°C
-9.5°C
21%
34.6 kph
0.0 mm
0.0
07:28 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
2.9°C
-1.7°C
-4.1°C
24%
19.1 kph
0.0 mm
0.0
07:29 AM
05:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
0.8°C
-2.0°C
-3.1°C
27%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
07:30 AM
05:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
2.7°C
-0.9°C
-2.9°C
23%
15.1 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
3.5°C
0.2°C
-1.9°C
30%
32.4 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
05:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
2.6°C
0.3°C
-0.9°C
53%
28.8 kph
0.0 mm
2.0
07:34 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
-4.7°C
-4.2°C
-5.7°C
49%
40.7 kph
0.0 mm
2.0
07:35 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ordos, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-6.0°C
-8.0°C
10
-6.0°
↑
34.0 km/h
11
-5.0°
↑
35.0 km/h
12
-4.0°
↑
34.0 km/h
13
-3.0°
↑
33.0 km/h
14
-2.0°
↑
32.0 km/h
15
-2.0°
↑
31.0 km/h
16
-3.0°
↑
30.0 km/h
17
-4.0°
↑
24.0 km/h
18
-4.0°
↑
21.0 km/h
19
-4.0°
↑
20.0 km/h
20
-4.0°
↑
17.0 km/h
21
-4.0°
↑
14.0 km/h
22
-4.0°
↑
12.0 km/h
23
-4.0°
↑
11.0 km/h
-4.0°
↑
11.0 km/h
1
-4.0°
↑
10.0 km/h
2
-4.0°
↑
10.0 km/h
3
-4.0°
↑
10.0 km/h
4
-4.0°
↑
10.0 km/h
5
-4.0°
↑
9.0 km/h
6
-4.0°
↑
9.0 km/h
7
-4.0°
↑
9.0 km/h
8
-4.0°
↑
9.0 km/h
9
-3.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ordos, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 141.85 µg/m³ |
| O3: | 59.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.55 µg/m³ |
| SO2: | 15.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.55 µg/m³ |
| PM10: | 127.55 µg/m³ |